Canon ELPH LT 260 20MP DSLR Camera vs Sony ILCE 7SM2 12.4MP DSLR Camera

  • ELPH LT 260 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 93 x 63 x 30 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 150 GM. Ống kính đi kèm với ELPH LT 260 20MP DSLR Camera là Zoom lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    ELPH LT 260 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 16.7 x 30.2mm.

  • ILCE 7SM2 12.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.7 x 60.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 0.584 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7SM2 12.4MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7SM2 12.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.6 x 23.8 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 409600.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng CLEAN HDMI OUTPUT, PC INTERFACE, WIRELESS LAN BUILT-IN, Headphone terminal 3.5 mm Stereo minijack và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, ILCE 7SM2 12.4MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie / High Frame Rate Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M
Asterisk
mouse
Model
ELPH LT 260 20MP DSLR Camera
ILCE 7SM2 12.4MP DSLR Camera
Giá Bán
4,972,032đ
42,541,200đ
Tên model
ELPH LT 260
ILCE 7SM2
Số hiệu model
LT 260
ILCE-7SM2
Màu
Silver
Black
SLR Variant
-
16 Gb Memory Card & Carry Case
Effective Pixels
20 MP
12.4 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
93 x 63 x 30 mm
126.9 x 95.7 x 60.3 mm
Cân nặng
150 GM
0.584 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
CLEAN HDMI OUTPUT, PC INTERFACE, WIRELESS LAN BUILT-IN, Headphone terminal 3.5 mm Stereo minijack
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
16.7 x 30.2mm
35.6 x 23.8 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 409600
Maximum ISO
10000 ISO
-
Lens Mount
Zoom lens
E-mount
Focal Length
26-52mm
-
Compatible Lens
Aspherical lens
Sony E-mount lenses
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Real-image zoom viewfinder
XGA OLED, 1.3 cm 0.5 type electronic viewfinder colour
Viewfinder Coverage
86%
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.78 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0 m-1
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Other Viewfinder Features
Picture frame, AF frame, Close-up frame, Close-up AF frame Green indicator Combination camera-ready indicator and too-close warning Orange indicator Combination flash ready indicator and camera shake warning
-
Focus Mode
Active autofocus
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Direct Manual Focus DMF, Manual Focus
Focus Range
0.45m infinity 1.5ft. to infinity
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
169 points
Metering Modes
-
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
-
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Incandescent, Color Temperature 2500 to 9900K, Customs, Underwater
Shutter Type
Combination aperture and program electromagnetically driven shutter
-
Shutter Speed
-
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Approx. 8 cartridges of 25-expposure film normal temperature with 50% flash use
-
Image Format
-
UNCOMPRESSED RAW, JPEG
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
-
3 inch
Touch Screen
-
No
Wifi
-
Yes
Power Requirement
3V
-
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
-
3840 x 2160
Chất lượng video
-
Full HD
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
-
AUTO iAUTO, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Scene Selection, Sweep Panorama, Movie / High Frame Rate Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M