Canon EOS 100D 18MP DSLR Camera vs Nikon D610 20.3MP DSLR Camera

  • EOS 100D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.9 x 11.7 x 9.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 100D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS 100D 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
  • D610 20.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 45 x 55 x 32 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D610 20.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, D610 20.3MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Frame Shooting Mode, Continuous High-speed Mode 5 fps, Continuous Low-speed Mode 1 - 5 fps, Live View Mode, Self-timer Mode, Mirror-up Mode
Asterisk
mouse
Model
EOS 100D 18MP DSLR Camera
D610 20.3MP DSLR Camera
Giá Bán
15,161,796đ
21,340,566đ
Tên model
EOS 100D
D610
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens
Body Only
Effective Pixels
18 MP
20.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
6.9 x 11.7 x 9.4 cm
45 x 55 x 32 cm
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
12800 ISO
6400 ISO
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
No
View Finder
Yes
Yes
Auto Focus
Yes
TTL Phase Detection
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Auto 2 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual Upto 4 Values can be Stored, Choose Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 4 fps
Yes, 1 - 5 fps Continuous Low Speed, 6 fps Continuous High Speed or 3 fps Quiet Continuous Shutter-release
Image Format
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3, NEF RAW + JPEG, NEF RAW
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
-
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
Yes
-
GPS
-
Yes
Wifi
No
No
Microphone
Mono
Built-in
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
MOV, MPEG-4 AVC, H.264
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
Single Frame Shooting Mode, Continuous High-speed Mode 5 fps, Continuous Low-speed Mode 1 - 5 fps, Live View Mode, Self-timer Mode, Mirror-up Mode