Canon EOS 1200D 18MP DSLR Camera vs Sony SLT A99V 24.3MP DSLR Camera

  • EOS 1200D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 480 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1200D 18MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1200D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24.0 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Lens Peripheral Illumination Correction, Single Lens Reflex.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 1200D 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome
  • SLT A99V 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 111.2 x 147 x 78.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A99V 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A99V 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS 1200D 18MP DSLR Camera
SLT A99V 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
8,424,000đ
41,274,792đ
Tên model
EOS 1200D
SLT A99V
Số hiệu model
EOS 1200D
SLT A99V
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With 8 Gb Card & Bag Ef S18-55 Is Ii+55-250Mm Is Ii
Body Only
Effective Pixels
18 MP
24.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
101.3 x 129 x 77.6 mm
111.2 x 147 x 78.4 mm
Cân nặng
480 GM
433 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C Mini HDMI
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.9 x 24.0 mm
23.5 x 15.6
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
-
51200 ISO
Lens Mount
Canon EF Mount
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Lens Peripheral Illumination Correction, Single Lens Reflex,
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
Electronic
Viewfinder Coverage
95%
-
Viewfinder Magnification
0.8x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
0.71x with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5 to +0.5 m-1
-4.0 - 3.0 m
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Other Viewfinder Features
Focusing Screen Fixed, Precision Matte, Viewfinder Mirror Quick-return Type, Depth of Field Preview Enabled with Custom Function Setting
-
Focus Mode
One Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
Single-shot AF AF-S, Automatic AF AF-A, Continuous AF AF-C, Depth Map Assist Continuous AF AF-D Selectable
Focus Range
Focusing Brightness Range EV 0 - 18 Center AF Point, EV 1 - 18 other AF Points with One-shot AF at Room Temperature, ISO 100, Brightness Metering Range EV 1 - 20 at Room Temperature, ISO 100
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
9 Points Cross Type AF Sensitive to f/5.6 with Center AF Point
-
Metering Modes
63 Zone TTL Full-aperture Metering, Evaluative Metering Linked to All AF Points, Partial Metering 10% of Viewfinder at Center, Center Weighted Average Metering
-
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction and White Balance Bracketing Possible
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, White Balance Bracketing 3 Frames, High, Low Selectable
Other Focus Features
AF Operation One-shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, AF Assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash, Focusing Methods Contrast Detection FlexiZone Single, Face Detection Live Mode, Phase-difference Detection Quick Mode, Manual Focus 5x / 10x Magnification Possible, Zoom Magnification 1.5x - 10x
Focus Areas Selection Wide Area, 19-point Local Frame Selection, Fixed Centre Spot Focus, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto-tracking Focus Point, Focus Lock, Eye-start AF, AF Syetem CCD Line Sensors, Sensitivity Range -1 - 18 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, AF Illuminator 1 - 7 m Range, Dual AF System 19 + 102 Points
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
1/3 or 1/2 Stop Increments +/- 5 EV Manual, 1/3 or 1/2 Stop Increments +/- 2 AEB, 1/3 Stop Increments +/- 3 Stops Increments +/- Stops Still Photos
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Exposure Control Program AE Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Program, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Auto Exposure
Bracket Single, with 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 2.0 EV, 3.0 EV Increments, 3/5 Frames 2.0 EV, 3.0 EV 3 Frames Selectable
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/4000 sec
1/8000 sec
Self-timer
Yes
No
Continuous Shots
Yes, 3.0 Shots/sec
Continuous Shooting Rate High 6 fps in Continuous Advance Priority AE Mode, Low 2.5 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 14, Fine 18, STD 20, RAW 13, RAW + JPEG 11
Other Flash Features
FE Lock
-
Image Format
JPEG, RAW, RAW + JPEG
File Formar JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, RAW and JPEG
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
-
Live View Shooting
Yes
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
Feature Guide Displayable, Two Grid Display, Playback Image Display Formats Basic Info, Basic Info + Image Quality / Playback Number, Shooting Info, Display, Histogram, Image Index 4 / 9, Slide Show All Images, Date, Folder, Movies, Stills, Rating, Five Transition Effects Selectable, Background Music Selectable for Slide Shows and Movie Playback
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color Red, Yellow, Blue, Green, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, 100% Coverage
HDMI
-
Yes
Wifi
No
No
Power Requirement
DC 7.4 V Battery
-
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
1
-
Other Storage Features
Eye-fi Card Compatible
USB Mass Storage
Microphone
Yes
-
Độ phân giải video
5184 x 3456
1920 x 1080
Video Format
DCF 2.0,Recording MOV, Movie MPEG-4 AVC / H.264
AVCHD, MP4
Chế độ chụp
Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome
-