Canon EOS 1300D 18MP DSLR Camera vs Nikon D5600 24.2MP DSLR Camera

  • EOS 1300D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 485 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1300D 18MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1300D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 1300D 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Basic Zone Modes Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Food, Night Portrait, Creative Zone Modes Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
  • D5600 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.6 x 12.4 x 9.9 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 465 GM. Ống kính đi kèm với D5600 24.2MP DSLR Camera là Nikon F Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D5600 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Hi-Speed USB with Micro USB Connector, Type C HDMI Connector và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS 1300D 18MP DSLR Camera
D5600 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
7,017,192đ
12,074,166đ
Tên model
EOS 1300D
D5600
Số hiệu model
EOS 1300D
D5600
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With Dual Lens Ef-S 18-55 Mm Is Ii + Ef-S 55-250 Mm F4 5.6 Is Ii 16 Gb Sd Card Camera Bag
Body With Single Lens Af-S Dx Nikkor 18 - 140 Mm F/3.5-5.6G Ed Vr 16 Gb Sd Card
Effective Pixels
18 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
101.3 x 129 x 77.6 mm
7.6 x 12.4 x 9.9 cm
Cân nặng
485 GM
465 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C, Mini HDMI
Hi-Speed USB with Micro USB Connector, Type C HDMI Connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 100 - 25600
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
Canon EF Mount
Nikon F Mount
Compatible Lens
-
Nikkor Lens
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
Eye Level Pentamirror Single Lens Reflex Viewfinder
Viewfinder Coverage
95%
100%
Viewfinder Magnification
0.8 x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5 to +0.5 m-1 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Other Viewfinder Features
Viewfinder Mirror Quick Return Type, Depth of Field Preview Enabled with Custom Function Setting, Type TTL Secondary Image Registration, Phase Difference Detection, Viewfinder Eye Point 21 mm From Eyepiece Lens Center at -1 m-1
Viewfinder 0.5 cm (0.2 inch) 921000 dots Equivalent LCD with the Diopter Adjustment Function (-3 to +1 m-1)
Focus Mode
Contrast Detection FlexiZone Single, Face Detection Live Mode, Phase Difference Detection Quick Mode Manual Focus 5x / 10x Magnification Possible, AF Operation One Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
-
Focus Range
-
50 cm - Infinity (W), 5 m - Infinity (T)
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
9 Point Cross-type AF Sensitive to f/5.6 with Center AF Point
39 Can be Selected from 39 or 11 Focus Points
Metering Modes
Center-weighted Average and Evaluative Metering with Image Sensor Automatically Set by the Focus Method
Matrix Metering 3D Color Matrix Metering 2 type G, E, and D Lenses, Color Matrix Metering 2 other CPU Lenses Center-weighted Metering - Weight of 75% Given to 8 mm Circle in Center of Frame Spot Metering - Meters 3.5 mm Circle about 2.5% of Frame Centered on Selected Focus Point
White Balancing
Auto Ambience Priority, Auto White Priority, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, White Balance Correction and White Balance Bracketing Provided
Auto, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual, All Except Preset Manual with Fine-tuning
Other Focus Features
Type TTL Secondary Image Registration, Phase Difference Detection, Focusing Brightness Range For Viewfinder Shooting EV 0 - 18 Center AF Point, EV 1 - 18 Other AF Points, With One-Shot AF at Room Temperature, ISO 100, AF Assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash, Focusing Brightness Range For Live View Shooting EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100, Focusing Brightness Range For Movie Shooting EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100
-
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
Manual 1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 5 Stops, AEB 1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 2 Stops Can be Combined with Manual Exposure Compensation
-5 to +5 EV in Steps of 1/3 or 1/2 EV in P, S, A, M, Scene, Night Vision Modes
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
ISO Speed Recommended Exposure Index Basic Zone Modes ISO 100 - 3200 Set Automatically Portrait ISO 100
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
-
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
3 Shots/sec
5fps shooting
Flash Compensation
1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 2 Stops
3 to +1 EV in Steps of 1/3 or 1/2 EV in P, S, A, M, and Scene Modes
Other Flash Features
Built-in Flash Retractable, Auto Pop-up Flash, Guide Number 9.2 / 30.2 ISO 100, in meters / feet or 13 / 42.7 ISO 200, in meters / feet, Flash Coverage 17 mm Lens Angle of View, Recharge Time 2 sec, FE Lock, External Flash EX-series Speedlite
Auto, Portrait, Child, Close Up, Night Portrait, Party / Indoor, Pet Portrait, Super Vivid, Pop, Photo Illustration, Toy Camera Effect, Auto Flash with Auto Pop-up P, S, A, M, Food, Manual Pop-up with Button Release
Image Format
JPEG, RAW 14 bit Canon Original, RAW + JPEG Large Simultaneous Recording Possible
JPEG, JPEG RAW
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
No
Yes
Other Display Features
Feature Guide Displayable, Image Display Format Basic Info, Basic Info + Image Quality / Playback Number, Shooting Info Display, Histogram, Index Display 4/9, Slide Show All Images, By Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating Five Transition Effects Selectable, Image Rotation, Ratings Provided, Image Protect, 2 Types Grid Display
-
GPS
-
Yes
Wifi
Yes
No
Power Requirement
Rated Voltage 7.4 V DC, Battery Capacity 860 mAh
-
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Yes
Audio Features
Noise Reduction Applicable to Long Exposures and High ISO Speed Shots
Linear PCM
Độ phân giải video
5184 x 3456
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
Design Rule for Camera File System DCF 2.0, MOV, MPEG-4 AVC / H.264, Variable Average Bit Rate
H.264/MPEG-4 Advanced Video Coding
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Basic Zone Modes Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Food, Night Portrait, Creative Zone Modes Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
-