Canon EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera vs Canon IXUS 190 20MP Digital Camera

  • EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 163.6 x 158 x 82.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1340 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lens Canon EF Lenses Except EF-S Lenses 35 mm Equivalent Lens Focal Length will be as Indicated on the Lens.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Live Mode, Face Detection Live Mode Contrast Detection, Quick Mode Phase Difference Detection, Manual Focusing 5x, 10x Magnification Possible
  • IXUS 190 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.25 x 56.8 x 23.6 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 137 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    IXUS 190 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

    Ngoài ra, IXUS 190 20MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
Asterisk
mouse
Model
EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera
IXUS 190 20MP Digital Camera
Giá Bán
120,742,596đ
2,525,796đ
Tên model
EOS 1DX
IXUS 190
Số hiệu model
EOS 1DX
190
Màu
Black
Blue
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
18.1 MP
20 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
163.6 x 158 x 82.7 mm
95.25 x 56.8 x 23.6 cm
Cân nặng
1340 GM
137 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI output Type C mini-pin connector
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
1/2.3 inch
ISO Rating
ISO 100 - 51200
ISO 100
Maximum ISO
51200 ISO
-
Lens Mount
Canon EF Mount
-
Focal Length
-
4.3 W - 43.0 T mm 35 mm Film Equivalent 24 W - 240 T mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Compatible Lens Canon EF Lenses Except EF-S Lenses 35 mm Equivalent Lens Focal Length will be as Indicated on the Lens
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentaprism
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.76x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3.0 to +1.0m-1
-
Viewfinder Eye Point
20 mm
-
Other Viewfinder Features
Built-in Eyepiece Shutter, Focusing Screen Ec-C V Provided, Interchangeable, AF Status Indicator, Electronic Level 1° increments B16° Horizontal, 1° increments B14° Vertical, AF Status Indicator, Grid Display, Quick-return Mirro Type, Depth-of-field Preview
-
Focus Mode
One Shot AF, AI Servo AF
Autofocus Continuous, Servo AF
Focus Range
-
1 cm - infinity W, 1.0 m - infinity T, Macro 1 - 50 cm W
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
61 Points upto 41 Cross-type Points
-
Metering Modes
AF and EOS iSA Intelligent Subject Analysis System
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color Temperature Setting 2500 - 10000 K, Personal White Balance 5 Settings, White Balance Correction, White Balance Bracketing Possible
-
Other Focus Features
Focusing Brightness Rage EV -2 - 8, AF Area Selection Modes Single-point Spot AF Manual Selection, Single-point AF Manual Selection, AF Point Expansion Manual Selection Up, Down, Left and Right, AF Point Expansion Manual Selection Surround, Zone AF Manual Selection, AF Point Automatic Selection Conditions, Case 1 - 6 AF Configuration Tool, AI Servo Characteristics Tracking Sensitivity, Acceleration / Deceleration Tracking, AF Point Auto Switching, AF Micro Adjustment, AF-assist Beam
-
Exposure Mode
-
Program Auto
Exposure Compensation
B1 5 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Metering Mode 100,000-pixel RGB Metering, Metering Range EV 0 - 20, Exposure Control Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Bulb Exposure, ISO Speed Settings ISO Speed Range, Auto ISO Range and Auto ISO Minimum Shutter Speed Settable, Standard Exposure Level Adjustment AE Micro Adjustment, Multiple Exposure Shooting Method Function, Control Priority, Continuous Shooting Priority, Multiple-exposure Control Additive, Average, Bright, Dark, Number of Multiple Exposures 2 to 9
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane
-
Shutter Speed
1/8000 sec
1 - 1/2000 sec, 15 - 1 sec Long Shutter Mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 14 fps Super High-speed Continuous Shooting, 12 fps High-speed Continuous Shooting, 3 fps Low-speed Continuous Shooting
-
Other Shutter Features
Shutter Durability 400,000 Cycles, 30 - 1/8000 secs Bulb Mode
-
Flash Compensation
B1 3 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV
-
Other Flash Features
Compatible Speedlites EX-series Speedlites, FE Lock, PC Terminal, Standard Flash Exposure Level Adjustment, External Speedlite Control
-
Image Format
JPEG, RAW, RAW JPEG, DCF
-
Aspect Ratio
30200 AM
-
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
2.7 inch
Touch Screen
Yes
-
Other Display Features
Image Display Formats Single Image Display, Single Image Info Display Basic Info, Shooting Info, Histogram, 4 Image Index, 9 Image Index Display, Overexposed Highlights Blink, AF Point Display, Zoom Magnification 1.5x - 10x
-
Wifi
No
-
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
Yes
-
Audio Features
Sound Recording Built-in Monaural Microphone, External Stereo Microphone Terminal Provided Sound Recording Level Adjustable, Wind Filter Provided
-
Độ phân giải video
5472 x 3648
5152 x 3864 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 2048 x 1536 Pixels, 2560 x 1920 Pixels, 640 x 480 Pixels
Chất lượng video
-
HD
Video Format
MOV
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Live Mode, Face Detection Live Mode Contrast Detection, Quick Mode Phase Difference Detection, Manual Focusing 5x, 10x Magnification Possible
Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter