Canon EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera vs Sony NEX 3K 14.2MP DSLR Camera

  • EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 163.6 x 158 x 82.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1340 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lens Canon EF Lenses Except EF-S Lenses 35 mm Equivalent Lens Focal Length will be as Indicated on the Lens.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Live Mode, Face Detection Live Mode Contrast Detection, Quick Mode Phase Difference Detection, Manual Focusing 5x, 10x Magnification Possible
  • NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.2 x 62.6 x 33.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 239 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.4x15.6mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, NEX 3K 14.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
Asterisk
mouse
Model
EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera
NEX 3K 14.2MP DSLR Camera
Giá Bán
120,742,596đ
12,989,340đ
Tên model
EOS 1DX
NEX 3K
Số hiệu model
EOS 1DX
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
18.1 MP
14.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
163.6 x 158 x 82.7 mm
117.2 x 62.6 x 33.4 mm
Cân nặng
1340 GM
239 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI output Type C mini-pin connector
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
23.4x15.6mm
ISO Rating
ISO 100 - 51200
-
Maximum ISO
51200 ISO
12800 ISO
Lens Mount
Canon EF Mount
-
Compatible Lens
-
Sony E-mount lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Compatible Lens Canon EF Lenses Except EF-S Lenses 35 mm Equivalent Lens Focal Length will be as Indicated on the Lens
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Eye-level Pentaprism
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
0.76x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3.0 to +1.0m-1
-
Viewfinder Eye Point
20 mm
-
Other Viewfinder Features
Built-in Eyepiece Shutter, Focusing Screen Ec-C V Provided, Interchangeable, AF Status Indicator, Electronic Level 1° increments B16° Horizontal, 1° increments B14° Vertical, AF Status Indicator, Grid Display, Quick-return Mirro Type, Depth-of-field Preview
-
Focus Mode
One Shot AF, AI Servo AF
AF-S Single-shot AF / AF-C Continuous AF selectable
Focus Range
-
EV0-20 ISO100 equivalent, with F2.8 lens attached
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
61 Points upto 41 Cross-type Points
Multi 25 points / Center / Flexible spot selectable
Metering Modes
AF and EOS iSA Intelligent Subject Analysis System
Multi / Center / Spot selectable
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color Temperature Setting 2500 - 10000 K, Personal White Balance 5 Settings, White Balance Correction, White Balance Bracketing Possible
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. temp./Filter 2500- 9900k with 19-step Magenta/Green compensation
Other Focus Features
Focusing Brightness Rage EV -2 - 8, AF Area Selection Modes Single-point Spot AF Manual Selection, Single-point AF Manual Selection, AF Point Expansion Manual Selection Up, Down, Left and Right, AF Point Expansion Manual Selection Surround, Zone AF Manual Selection, AF Point Automatic Selection Conditions, Case 1 - 6 AF Configuration Tool, AI Servo Characteristics Tracking Sensitivity, Acceleration / Deceleration Tracking, AF Point Auto Switching, AF Micro Adjustment, AF-assist Beam
Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator Distance approx. 0.3-4.0m with E 16 F2.8 lens, approx. 0.5-3.0m with E 18-55mm F3.5-5.6 OSS
Exposure Mode
-
Programmed AE iAUTO, P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M
Exposure Compensation
B1 5 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV
+/-2.0EV in 1/3EV steps
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Metering Mode 100,000-pixel RGB Metering, Metering Range EV 0 - 20, Exposure Control Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Bulb Exposure, ISO Speed Settings ISO Speed Range, Auto ISO Range and Auto ISO Minimum Shutter Speed Settable, Standard Exposure Level Adjustment AE Micro Adjustment, Multiple Exposure Shooting Method Function, Control Priority, Continuous Shooting Priority, Multiple-exposure Control Additive, Average, Bright, Dark, Number of Multiple Exposures 2 to 9
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane
Electronically controlled, vertical traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/8000 sec
1/4000 to 30 sec, Bulb
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 14 fps Super High-speed Continuous Shooting, 12 fps High-speed Continuous Shooting, 3 fps Low-speed Continuous Shooting
Continuous mode max. 2.3 fps, Speed-priority continuous mode max 7 fps *3
Other Shutter Features
Shutter Durability 400,000 Cycles, 30 - 1/8000 secs Bulb Mode
-
Flash Compensation
B1 3 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV
2EV in 1/3 EV steps
Other Flash Features
Compatible Speedlites EX-series Speedlites, FE Lock, PC Terminal, Standard Flash Exposure Level Adjustment, External Speedlite Control
External flash supplied, attachable to Smart Accessory Terminal
Image Format
JPEG, RAW, RAW JPEG, DCF
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.2 format, RAW & JPEG
Aspect Ratio
30200 AM
32, 169
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
-
Xtra Fine LCD
Other Display Features
Image Display Formats Single Image Display, Single Image Info Display Basic Info, Shooting Info, Histogram, 4 Image Index, 9 Image Index Display, Overexposed Highlights Blink, AF Point Display, Zoom Magnification 1.5x - 10x
-
HDMI
-
Yes
Wifi
No
-
Số lượng pin
-
1
Microphone
Yes
-
Audio Features
Sound Recording Built-in Monaural Microphone, External Stereo Microphone Terminal Provided Sound Recording Level Adjustable, Wind Filter Provided
MPEG-4 AAC-LC
Độ phân giải video
5472 x 3648
-
Video Format
MOV
MP4
Chế độ chụp
Live Mode, Face Detection Live Mode Contrast Detection, Quick Mode Phase Difference Detection, Manual Focusing 5x, 10x Magnification Possible
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer