Canon EOS 40D 10.10MP DSLR Camera vs Sony ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera

  • EOS 40D 10.10MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 145.5 x 107.8 x 73.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 740 GM. Ống kính đi kèm với EOS 40D 10.10MP DSLR Camera là Canon EF mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 40D 10.10MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.2 x 14.8 mm.

    Ngoài ra, EOS 40D 10.10MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như 1 Live View shooting 2 Remote Live View shooting with a personal computer installed with EOS Utility
  • ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104.2 x 142.6 x 82.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 675 GM. Ống kính đi kèm với ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 25600, và rất nhiều tính năng khác như A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS 40D 10.10MP DSLR Camera
ILCA 68M 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
41,964,156đ
18,574,686đ
Tên model
EOS 40D
ILCA 68M
Số hiệu model
40D
ILCA-68M
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
With 18-135 Mm Lens
Effective Pixels
10.1 MP
24.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
145.5 x 107.8 x 73.5 mm
104.2 x 142.6 x 82.8 mm
Cân nặng
740 GM
675 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.2 x 14.8 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 25600
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
Canon EF mount
Sony A-mount Lens
Compatible Lens
Canon EF, EF-S, TS-E, and MP-E lenses
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
-
A-mount Interchangeable Lens System, Smart Zoom Still Image M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Image L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, Clear Image Zoom 2x, Lens Compensation BIONZ X, Lens Compatibility Sony A-mount Lenses and Operation with Minolta / Konica Minolta Lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level SLR with solid glass pentaprism
Electronic Viewfinder
Viewfinder Coverage
95%
-
Viewfinder Magnification
0.95x -1 dpt with 50mm lens at infinity
0.88x 35 mm Camera Equivalent 0.57x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3.0 to +1.0 diopter
-4.0 to +3.0 m-1
Viewfinder Eye Point
22mm
-
Other Viewfinder Features
AF AF points, focus confirmation light, Exposure shutter speed, aperture, ISO speed, AE lock, exposure level, spot metering circle, exposure warning, Flash flash ready, flash exposure compensation, high-speed sync, FE lock, red-eye reduction light, Image monochrome shooting, maximum burst, white balance correction, CF card information
1 cm 1/3 Electronic Viewfinder, Smart Viewfinder with Bright and High Contrast OLED Tru-Finder with 100% Frame Coverage, Eye Point 26.5 mm from the Eyepiece Lens, 23 mm from the Eyepiece Frame at -1 -1 CIPA Standard, Number of Dots 1,440,000 dots
Focus Mode
Manual focus Autofocus Live View image interrupted for AF
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Focus Range
EV -0.5 ~18 ISO 100 at 73A DegreeF/23A DegreeC
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
9 cross-type AF points, including center AF point fully functional with f/5.6 or faster lenses
Dedicated AF Sensor with 79 AF Points and 15 Cross Points
Metering Modes
Evaluative metering linked to all AF pointsPartial metering approx. 9% of viewfinderSpot metering approx. 3.8% of viewfinderCenter-weighted average metering
Multi Segment, Spot, Center-weighted
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom WB setting, user-set Color Temperature 2,500~10,000K
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White / Cool White / Day White / Daylight, Flash, Colour Temperature 2500 to 9900K, Color Filter G7 to M7, A7 to B7, Custom 1 / 2 / 3, Custom Set
Other Focus Features
-
Focus Area Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-On AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Eye-start AF, Eye AF, Predictive Control, Focus Lock, AF On, AF Illuminator Built-in, Auto Pop-up, AF Illuminator Range 1 m - 5 m, Focus Sensor CCD Line Sensors, Focus Sensitivity Range EV -2 to 18 At ISO 100 Equivalent
Exposure Mode
-
Manual
Exposure Compensation
+/-3 stops in 1/3- or 1/2-half increments
-/+ 5.0 EV 1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Vertical-travel, mechanical, focal-plane shutter with all speeds electronically controlled
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/8000 to 30 sec. 1/3-stop increments, X-sync at 1/250 sec.
1/4000 - 30 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
High speed Max 6.5 shots/sec. Low speed Max 3 shots/sec.
-
Other Shutter Features
-
Still Images 1/4000 to 30 sec/Bulb, Movies 1/4000 to 1/4 1/3 Step, Upto 1/60 in Auto Mode Upto 1/30 in Auto Slow Shutter Mode
Flash Compensation
2 stops in 1/3- and 1/2-stop increments
3.0 EV Switchable between 1/3 and 1/2 EV Steps
Image Format
JPEG, RAW Canon CR2
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
-
30200 AM
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT Color LCD
-
Other Display Features
-
Tiltable LCD Screen
Wifi
-
No
Power Requirement
7.4 V DC
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
DCF 2.0 Exif 2.21 JPEG, RAW and RAW+JPEG simultaneous recording possible. Multiple options for recording images on a memory card.
XAVC S, AVCHD 2.0, MP4
Chế độ chụp
1 Live View shooting 2 Remote Live View shooting with a personal computer installed with EOS Utility
-