Canon EOS 550D 18MP DSLR Camera vs Nikon D80 10.2MP DSLR Camera

  • EOS 550D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 97.5 x 128.8 x 75.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 475 GM. Ống kính đi kèm với EOS 550D 18MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 550D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 550D 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Still Photo Shooting, Movie Shooting
  • D80 10.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132 x 103 x 77 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 585 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D80 10.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 mm x 15.8 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB 2.0 Hi-speed mini-B connector SD card slot supports firmware updates via SD cards và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D80 10.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như 1 Single frame shooting mode 2 Continuous shooting mode approx. 3 frames per second 3 Self-timer 4 Delayed remote mode 5 Quick-response remote mode
Asterisk
mouse
Model
EOS 550D 18MP DSLR Camera
D80 10.2MP DSLR Camera
Giá Bán
14,162,148đ
23,261,706đ
Tên model
EOS 550D
D80
Số hiệu model
EOS 550D
D80
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With Ef-S 18-135 Mm Is Lens
-
Effective Pixels
18 MP
10.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
97.5 x 128.8 x 75.3 mm
132 x 103 x 77 mm
Cân nặng
475 GM
585 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C, Mini HDMI
USB 2.0 Hi-speed mini-B connector SD card slot supports firmware updates via SD cards
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.3 x 14.9 mm
23.6 mm x 15.8 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
1600 ISO
Lens Mount
Canon EF/ EF-S lenses
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
Fixed eye-level pentaprism
Viewfinder Coverage
-
95%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.94x with 50mm lens at infinity -1.0m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-2.0 to +1.0m-1
Viewfinder Eye Point
-
19.5mm
Focus Mode
-
1 Single Area AF Focuses only on subjects in the selected area. Selection can be made from any one of the eleven AF spot sensors. 2 Dynamic Area AF Focuses on subject in the selected area, but follows the subject if it moves from its original position, shifting instantly and automatically to the focus area into which the subject has moved. 3 Auto-area AF measures all 11 focus areas, automatically determines which of them are on the primary subject, and activates only those areas.
Auto Focus
Yes
-
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom Custom WB
Auto TTL white balance with 420-pixel RGB sensor, six manual modes with fine-tuning, color temperature setting Kelvin, preset white balance white balance bracketing also available
Exposure Mode
-
Three-mode through-the-lens TTL exposure metering 1 3D Color Matrix Metering II type G and D lenses color matrix metering II other CPU lenses metering performed by 420-segment RGB sensor. 2 Center-weighted Weight of 75% given to 6, 8, or 10mm dia. circle in center of frame. 3 Spot Meters 3.5mm dia. circle about 2.5% of frame centered on active focus area on center focus area when non-CPU lens is used, or if Auto-area AF is selected
Exposure Compensation
-
1 EV 0 to 20 3D Color Matrix or center-weighted metering. 2 EV 2 to 20 spot metering
Shutter Type
-
Electronically-controlled vertical-travel focal plane shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
30 to 1/4000 sec. in steps of 1/3 or 1/2 EV, bulb
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 3.7 Shots at 1 fps
-
Image Format
JPEG, RAW, RAW, DPOF, EXIF
Compressed NEF RAW 12-bit compression, JPEG JPEG baseline-compliant
Aspect Ratio
30200 AM
-
Picture Angle
-
Allows up to 170-degree viewing angle
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.5 inch
LCD Display
-
TFT LCD
Wifi
No
-
Power Requirement
-
One Rechargeable Li-ion Battery EN-EL3e, MB-D80 battery pack optional with one or two rechargeable Nikon EN-EL3e Li-ion batteries or six AA alkaline LR6, Ni-MH HR6, lithium FR6 batteries, or nickel-manganese ZR6 AA batteries, AC Adapter EH-5 optional
Batteries Included
-
Yes
Độ phân giải video
5,184
-
Video Format
MOV, H.264
-
Chế độ chụp
Still Photo Shooting, Movie Shooting
1 Single frame shooting mode 2 Continuous shooting mode approx. 3 frames per second 3 Self-timer 4 Delayed remote mode 5 Quick-response remote mode