Canon EOS 5DS 50.6MP DSLR Camera vs Sony ILCE 6300M 24.2MP DSLR Camera

  • EOS 5DS 50.6MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM. Ống kính đi kèm với EOS 5DS 50.6MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 5DS 50.6MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 6300M 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12 x 6.69 x 4.88 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 361 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 6300M 24.2MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 6300M 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm.

Asterisk
mouse
Model
EOS 5DS 50.6MP DSLR Camera
ILCE 6300M 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
71,040,996đ
22,182,966đ
Tên model
EOS 5DS
ILCE 6300M
Số hiệu model
EOS 5DS Body
6300M
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
Body With 18 - 135 Mm Zoom Lens
Effective Pixels
50.6 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
101.3 x 129 x 77.6 mm
12 x 6.69 x 4.88 mm
Cân nặng
575 GM
361 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
Canon EF Mount
E-mount
Compatible Lens
-
Sony E-mount Lenses
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
XGA OLED, 1.0 cm (0.39 Type) Electronic Viewfinder (Color)
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approximate 1.07 x (35 mm Camera Equivalent Approximate 0.70 x) with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 to +3.0
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Other Viewfinder Features
-
Brightness Control Auto/Manual (5 steps between -2 and +2), Color Temperature Control Manual (5 steps), Number of Dots 2359296 dots, Display Graphic Display, Display All Information, No Display Information, Histogram, Digital Level Gauge, Real-time Image Adjustment Display On/Off, Finder Frame Rate Selection Yes, (1x, 2x)
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
-
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
-
White Balance Modes Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent (Warm White, Cool White, Day White, Daylight), Flash, Color Temperature (2500 to 9900K) and Color Filter (G7 to M7 57 steps, A7 to B7 29 steps), Custom, Underwater, AWB Micro Adjustment G7 to M7 (57 steps), A7 to B7 (29 steps), Bracketing 3 Frames, H/L Selectable
Other Focus Features
-
Focus Type Fast Hybrid AF (Phase-detection AF/Contrast-detection AF), Focus Point 425 Points (Phase-detection AF)/169 Points (Contrast-detection AF), Focus Sensitivity Range EV-1 to EV20 (ISO100 Equivalent with F2.0 Lens Attached), AF Mode Automatic AF (AF-A), Single-shot AF (AF-S), Continuous AF (AF-C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus, Focus Area Wide (425 points (Phase-detection AF), 169 points (Contrast-detection AF)), Zone, Center, Flexible Spot (S, M, L), Expanded Flexible Spot, Lock-on AF (Wide, Zone, Center, Flexible Spot (S, M, L), Expanded Flexible Spot), Focus Type with LA-EA3 Phase-detection/Contrast-detection Selectable, Features Lock-on AF, Eye AF, Focus Lock, Eye-Start AF and AF Micro Adjustment (Both Only Available with Optional LA-EA2 or LA-EA4 Attached), AF Illuminator (Built-in, LED Type, Range Approx 0.30 to 3 m), AF On
Exposure Compensation
-
+/-5.0 EV (in 1/3 EV or 1/2 EV steps)
Other Exposure Features
-
Auto (iAuto, Superior Auto), Programmed AE (P), Aperture priority (A), Shutter-speed priority (S), Manual (M), Scene Selection, Sweep Panorama, Movie/High Frame Rate (Programmed AE (P), Aperture Priority (A), Shutter-speed Priority (S), Manual (M)), Metering Type 1200-zone Evaluative Metering, Metering Sensor Exmor CMOS Sensor, Metering Sensitivity EV-2 to EV20 (At ISO100 Equivalent with F2.0 Lens Attached), Exposure Modes Auto (iAuto, Superior Auto), Programmed AE (P), Aperture Priority (A), Shutter-speed Priority (S), Manual (M), Scene Selection, Sweep Panorama, Movie/High Frame Rate (Programmed AE (P) / Aperture Priority (A), Shutter-speed Priority (S), Manual (M)), ISO Sensitivity (Recommended Exposure Index) Still Images ISO 100-25600 (Expandable to 51200), AUTO (ISO 100-6400, Selectable Lower Limit and Upper Limit), Movies ISO 100-25600 Equivalent, AUTO (ISO 100-6400, Selectable Lower Limit and Upper Limit)
Shutter Type
-
Electronically Controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
1/8000 sec
1/4000 - 30 sec
Self-timer
No
Yes
Continuous Shots
-
Yes
Other Shutter Features
-
Shutter Speed Still Images 1/4000 to 30 sec, Bulb, Movies 1/4000 to 1/4 (1/3 step), NTSC Up to 1/60 in AUTO Mode (Up to 1/30 in Auto Slow Shutter Mode), PAL Up to 1/50 in AUTO Mode (Up to 1/25 in Auto Slow Shutter Mode), Flash Sync Speed 1/160 s, Electronic Front Shutter Curtain Yes, On/Off, Silent Shooting Yes, On/Off
Flash Compensation
-
3.0 EV
Other Flash Features
-
Flash Control Built-in Flash, Guide Number 6 (in meters at ISO100), Flash Coverage 16 mm (Focal-length Printed on the Lens Body), Control Pre-flash TTL, Recycling Time Approx 4 s, External Flash Compatibility Sony System Flash Compatible with Multi Interface Shoe, Attach the Shoe Adapter for Flash Compatible with Auto-lock Accessory Shoe, FE Level Lock, Wireless Control Yes, (Wireless Flash with Lightning Ratio Control)
Image Format
JPEG, RAW, RAW + JPEG
RAW, RAW & JPEG, JPEG Extra fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
-
30200 AM
Kích thước màn hình
3.2 inch
3 inch
Touch Screen
No
No
Other Display Features
-
Monitor Type 7.5 cm (3.0-type) Wide Type TFT, Total Number of Dots 921600 dots, Brightness Control (LCD) Manual (5 steps between -2 and +2), Sunny Weather Mode, Focus Magnifier 5.9 x, 11.7 x, Adjustable Angle Up Approx 90Degree, Down Approx 45Degree, Display Selector (Finder/lCD) Auto/Manual, LCD Display Graphic Display, Display All Information, No Display Information, Histogram, Digital Level Gauge, Shooting Information for Viewfinder Mode, Real-time Image Adjustment Display (LCD) On/Off, Zebra Yes (Selectable Level and Range or Lower Limit as Custom Setting), Peaking MF Yes (Level Setting High, Mid, Low, Off, Color White, Red, Yellow)
Wifi
No
Yes
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
-
Microphone Built-in Stereo Microphone or XLR-K2M, XLR-K1M, ECM-XYST1M (Sold Separately)
Độ phân giải video
8688 x 5792
1920 x 1080
Video Features
-
Recording (Movie) Recording Format (Movie) - XAVC S/AVCHD Format Ver. 2.0 Compliant/MP4, Video Compression - XAVC S MPEG-4 AVC/H.264, AVCHD MPEG-4 AVC/H.264, MP4 MPEG-4 AVC/H.264, Audio Recording Format - XAVC S LPCM 2 ch, AVCHD Dolby Digital (AC-3) 2 ch, Dolby Digital Stereo Creator, MP4 MPEG-4 AAC-LC 2 ch, High Frame Rate Recording - NTSC 1920 x 1080 (24p/12 Mbps, 30p/16 Mbps), PAL 1920 x 1080 (25p/16 Mbps), Image Size (Pixels), NTSC XAVC S 4K 3840 x 2160 (30p/100 Mbps, 30p/60 Mbps, 24p/100 Mbps, 24p/60 Mbps), XAVC S HD 1920 x 1080 (60p/50 Mbps, 30p/50 Mbps, 24p/50 Mbps, 120p/100 Mbps, 120p/60 Mbps), AVCHD 1920 x 1080 (60p/28 Mbps/PS, 60i/24 Mbps/FX, 60i/17 Mbps/FH, 24p/24 Mbps/FX, 24p/17 Mbps/FH), MP4 1920 x 1080 (60p/28 Mbps, 30p/16 Mbps), 1280 x 720 (30p/6 Mbps), Image Size (Pixels) PAL - XAVC S 4K 3840 x 2160 (25p/100 Mbps, 25p/60 Mbps), XAVC S HD 1920 x 1080 (50p/50 Mbps, 25p/50 Mbps, 100p/100 Mbps, 100p/60 Mbps)
Hỗ trợ HD
-
Yes