Canon EOS 60D 18MP DSLR Camera vs Sony SLT A58K 20.1MP DSLR Camera

  • EOS 60D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 105.8 x 144.5 x 78.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 755 GM. Ống kính đi kèm với EOS 60D 18MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 60D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion.
  • SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 573 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58K 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58K 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI Type C và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, SLT A58K 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight
Asterisk
mouse
Model
EOS 60D 18MP DSLR Camera
SLT A58K 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
35,140,716đ
27,841,554đ
Tên model
EOS 60D
SLT A58K
Số hiệu model
EOS 60D
SLT-A58K Body
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
Body Only
Effective Pixels
18 MP
20.1 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
105.8 x 144.5 x 78.6 mm
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
755 GM
573 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI output Type C mini-pin connector
Mini HDMI Type C
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
36 x 24 mm
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
Canon EF/ EF-S lenses
Sony A-mount Lens, Minolta / Konica Lens
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentaprism
Electronic Viewfinder
Other Viewfinder Features
-
Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color Temperature Setting 2500 - 10000 K
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature, Color Filter, Custom
Other Focus Features
-
TTL Phase-detection System
Shutter Speed
1/8000 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 5.3 Shots at 1 fps
Yes, 5 fps H, 2.5 fps L
Image Format
JPEG, RAW, RAW, DPOF
JPEG, DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF, RAW Sony ARW 2.3, RAW JPEG
Aspect Ratio
30200 AM
32, 169
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
Wifi
No
No
Độ phân giải video
1920 x 1,088
1920 x 1080
Video Format
MOV, MPEG-4 AVC, H. 264
AVCHD,MP4, MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
-
Portrait, Landscape, Macro, Sports Action, Sunset, Night Portrait, Night Scene, Hand-held Twilight