Canon EOS 760D 24.2MP DSLR Camera vs Canon EOS 8000D 24MP DSLR Camera

  • EOS 760D 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 100.7 x 131.9 x 77.8 mm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 760D 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses, Minimum Aperture f/22 - f/36, Closest Focusing Distance 0.39 m, Maximum Magnification 0.28x At 135 mm Focal Length, Field of View 248 x 372 - 53 x 80 mm At 0.39 m, Diameter x Length 76.6 x 96 mm, Weight 480 g, Lens Cap E-67 II.

  • EOS 8000D 24MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132 x 111 x 78 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 565 GM. Ống kính đi kèm với EOS 8000D 24MP DSLR Camera là Canon EF/EF-S, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 8000D 24MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB, Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS 760D 24.2MP DSLR Camera
EOS 8000D 24MP DSLR Camera
Giá Bán
16,845,192đ
33,570,108đ
Tên model
EOS 760D
EOS 8000D
Số hiệu model
-
8000D
Màu
Black
Black
SLR Variant
Kit With Ef-S 18 - 135 Mm Is Stm
-
Effective Pixels
24.2 MP
24 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
100.7 x 131.9 x 77.8 mm
132 x 111 x 78 mm
Cân nặng
-
565 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI, USB, Microphone
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
22.3 x 14.9 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
25600 ISO
Lens Mount
-
Canon EF/EF-S
Focal Length
-
1.6 x
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses, Minimum Aperture f/22 - f/36, Closest Focusing Distance 0.39 m, Maximum Magnification 0.28x At 135 mm Focal Length, Field of View 248 x 372 - 53 x 80 mm At 0.39 m, Diameter x Length 76.6 x 96 mm, Weight 480 g, Lens Cap E-67 II
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Opaque Pentamirror
Viewfinder Coverage
95%
95%
Viewfinder Magnification
0.82x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
0.82x
Viewpoint Dioptric Adjustment
Built-in Dioptric Adjustment -3 to 1 m-1
-
Viewfinder Eye Point
19 mm
35 mm
Other Viewfinder Features
Focusing Screen Fixed, Precision Matte, Grid Display Possible, Electronic Level Display Possible, Mirror Quick-return Type, Depth-of-field Preview Provided
-
Focus Mode
-
Phase detection
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
19
Metering Modes
Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted Average
Multi, Center-weighted, Spot, Partial
White Balancing
White Balance Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, White Balance Correction and White Balance Bracketing Possible
-
Other Focus Features
Autofocus Type TTL Secondary Image-registration, Phase-difference Detection with the Dedicated AF Sensor, AF Points 19 Points Cross-type AF Point 19 Points, Focus Operation One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual Focusing MF, AF Area Selection Mode Single-point AF Manual Selection, Zone AF Manual Selection of Zone, 19-point Automatic Selection AF, Condition of AF Point Automatic Selection AF Point can be Selected Automatically in One-shot AF Mode, Using Information on Colors Equivalent to Skin Tones, AF-assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash, Focusing Brightness Range EV 0.5 - 18 Conditions f/2.8 Sensitive Center AF Point, One-shot AF, Room Temperature, ISO 100
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Metering Modes Evaluative Metering Linked to All AF Points, Partial Metering 6.0% of Viewfinder at Center, Spot Metering 3.5% of Viewfinder at Center, Center-weighted Average Metering, Exposure Control Program AE Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Special Scene Modes Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Exposure Compensation Manual +/-5 Stops in 1/3 or 1/2 Stop Increments, AEB +/-2 Stops in 1/3 or 1/2 Stop Increments Can be Combined with Manual Exposure Compensation, AE Lock Auto Applied in One-shot AF with Evaluative Metering when Focus is Achieved, Manual By AE Lock Button, Anti-flicker Possible
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
-
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Yes, 5 Shots/sec
5 fps
Other Shutter Features
Shutter Speeds 1/4000 sec to 30 sec Total Shutter Speed Range, Available Range Varies by Shooting Mode, Bulb, X-sync at 1/200 sec
-
Flash Compensation
1/3, 1/2 Stop Increments in +/-2 Stops
-
Other Flash Features
Built-in Flash Retractable, Auto Pop-up Flash, Guide No 12 / 39.4 ISO 100, in m / ft, Flash Coverage 17 mm Lens Angle of View, Recycling Time 3 sec, External Flash EX-series Speedlite, FE Lock Provided, Flash Control Built-in Flash Function Settings, External Speedlite Function Settings, External Speedlite Custom Function Settings, Wireless Flash Control via Optical Transmission Possible
-
Image Format
JPEG, RAW 14-bit Canon Original, RAW + JPEG Large Simultaneous Recording Possible
RAW
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
-
Live View Shooting
Yes
Yes
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
-
Yes
Other Display Features
Create or Select a Folder, Electronic Level Display Possible, Touch Screen Technology Capacitive Sensing, Feature Guide Displayable, Playback Image Display Formats Single-image Display Without Shooting Information, Single-image Display With Simple Information, Single-image Display Shooting Information Displayed Detailed Information, Lens / Histogram, White Balance, Picture Style, Color Space / Noise Reduction, Lens Aberration Correction, Index Display 4 / 9 / 36 / 100 Images, Zoom Magnification 1.5x - 10x, Highlight Alert Overexposed Highlights Blink, AF Point Display Possible, Image Browsing Methods Single Image, Jump by 10 or 100 Images, By Shooting Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating, Image Rotate Possible, Ratings Provided, Movie Playback Enabled LCD Monitor, Audio / Video Out, HDMI Out, Image Protect Possible, Slide Show All Images, By Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating, Five Transition Effects Selectable, Background Music Selectable for Slide Shows and Movie Playback, Custom Functions 14, My Menu Registration Possible, Copyright Information Entry and Inclusion Enabled
-
HDMI
-
Yes
GPS
Yes
No
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
DC 7.2 V Battery
-
Microphone
Built-in Stereo Microphone
Stereo
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
MP4 MPEG-4 AVC / H.264, Variable Average Bit Rate
MPEG-4, H.264