Canon EOS 7D 22.3MP DSLR Camera vs Sony CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera

  • EOS 7D 22.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.7 x 148.2 x 73.5 mm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 7D 22.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

  • CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.2 x 12.9 x 8.8 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 125 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Focal Length 35 mm Conversion Still Image 25 - 213 mm 169, Still Image 26 - 220 mm 43, Focal Length 35 mm Conversion Movie 26 - 212 mm SteadyShot Standard, 29 - 315 mm SteadyShot Active 169, Movie 31 - 259 mm SteadyShot Standard, 35 - 386 mm SteadyShot Active 43, Clear Image Zoom 20 M 2.0x, 10 M 2.8x, 5 M 4.0x, VGA 15x, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 4.0x, 10 M 5.6x, 5 M 8.0x, VGA 15x.

    Ngoài ra, CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Memory Recall 1, Memory Recall 2
Asterisk
mouse
Model
EOS 7D 22.3MP DSLR Camera
CyberShot DSC RX10 20.2MP Digital Camera
Giá Bán
32,009,796đ
36,501,192đ
Tên model
EOS 7D
CyberShot DSC RX10
Màu
Black
Black
Effective Pixels
22.3 MP
20.2 MP
Kích thước (WxHxD)
110.7 x 148.2 x 73.5 mm
10.2 x 12.9 x 8.8 cm
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 125 - 12800
Maximum ISO
12800 ISO
-
Manual Focus
-
Yes
Other Lens Features
-
Focal Length 35 mm Conversion Still Image 25 - 213 mm 169, Still Image 26 - 220 mm 43, Focal Length 35 mm Conversion Movie 26 - 212 mm SteadyShot Standard, 29 - 315 mm SteadyShot Active 169, Movie 31 - 259 mm SteadyShot Standard, 35 - 386 mm SteadyShot Active 43, Clear Image Zoom 20 M 2.0x, 10 M 2.8x, 5 M 4.0x, VGA 15x, Precision Digital Zoom Still Image 20 M 4.0x, 10 M 5.6x, 5 M 8.0x, VGA 15x
Focus Mode
-
Direct Manual Focus, Manual Focus, Single-shot AF, Continuous AF, Wide, Center, Flexible-spot AF, Flexible Spot AF Tracking Focus, Flexible Spot AF Face Tracking Focus
Focus Range
-
Focus Range iAuto W 3 cm - Infinity, T 30 cm - Infinity, Focus Range Program Auto W 13 cm - Infinity, T 44 cm - Infinity
Auto Focus
-
Yes
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Fluorescent Cool White, Fluorescent Day White, Fluorescent Daylight, Flash C. Temp, Filter Custom
Other Focus Features
-
Auto Focus Illuminator Auto / Off, MF Assist, Peaking, Face Detection Maximum 8 Faces
Exposure Compensation
-
1/3 EV, +/- 3.0 EV Steps
Self-timer
-
Yes
Other Shutter Features
-
0.012 sec Shutter Release Time Lag
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
-
Picture Effect HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Color, Partial Color, Soft High-key, Water Color, Illustration, Posterization, High Contrast Mono, Soft Focus, Retro Photo, Playback Slide Show Video Out HD HDMI, Automatic Image Rotation, Movie
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
AC 100 - 240 V, 50/60 Hz, 70 mA, Output Voltage DC 5 V, 0.5 A
Other Storage Features
-
USB Connection Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone Stereo
Chế độ chụp
-
Superior Auto, Intelligent Auto, Program Auto, Movie Mode, Panorama, Scene Selection, Memory Recall 1, Memory Recall 2