Canon EOS 7D Mark II 20.2MP DSLR Camera vs Canon PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera

  • EOS 7D Mark II 20.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 910 GM. Ống kính đi kèm với EOS 7D Mark II 20.2MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 7D Mark II 20.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses, 35 mm Equivalent Focal Length is 1.6 Times the Focal Length Indicated on the Lens, Lens Aberration Correction Peripheral Illumination Correction, Chromatic Aberration Correction, Distortion Correction.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI Output và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 7D Mark II 20.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Function, Control Priority, Continuous Shooting Priority
  • PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 89 x 60 x 29 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 220 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie
Asterisk
mouse
Model
EOS 7D Mark II 20.2MP DSLR Camera
PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera
Giá Bán
28,079,766đ
0
Tên model
EOS 7D Mark II
PowerShot TX1
Số hiệu model
EOS 7D Mark II
-
Màu
Black
Silver
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
20.2 MP
7.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
101.3 x 129 x 77.6 mm
89 x 60 x 29 mm
Cân nặng
910 GM
220 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Mini HDMI Output
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.3 x 14.9 mm
1/2.5 inch
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
16000 ISO
800 ISO
Lens Mount
Canon EF Mount
-
Focal Length
-
39-390mm 35mm equiv
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses, 35 mm Equivalent Focal Length is 1.6 Times the Focal Length Indicated on the Lens, Lens Aberration Correction Peripheral Illumination Correction, Chromatic Aberration Correction, Distortion Correction
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Eye-level Pentaprism
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Viewfinder Magnification
1.00x -1m-1 with 50 mm Lens at Infinity
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
Built-in Dioptric Adjustment -3 to 1 m-1
-
Viewfinder Eye Point
22 mm
-
Other Viewfinder Features
Viewfinder Mirror Quick-return Type, Depth of Field Preview
-
Focus Mode
Dual Pixel CMOS AF System, Contrast-detection AF System Face + Tracking, FlexiZone Multi, FlexiZone Single, Manual Focus 5x and 10x Magnified View Possible for Focus Check
-
Focus Range
Focusing Brightness Range EV -3 to 18 Conditions f/2.8 Sensitive Center AF Point, One-shot AF, Room Temperature, ISO 100, EV 0 - 18 at Room Temperature, ISO 100
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
Face Detect AF / 9-point AiAF
Metering Modes
150000 Pixel RGB + IR Metering Sensor and 252 Zone TTL Metering at Maximum Aperture, EOS iSA Intelligent Subject Analysis System, Evaluative Metering Linked to All AF Points, Partial Metering 6% of Viewfinder at Center, Spot Metering 1.8% of Viewfinder at Center, Center-weighted Average Metering, Evaluative Metering 315 Zones, Partial Metering 10% of Live View Screen, Spot Metering 2.6% of Live View Screen, Center-weighted Average Metering, Center-weighted Average and Evaluative Metering with the Image Sensor
Evaluative, Center-weighted average, SpotCenter
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color Temperature Setting 2500 - 10000K, White Balance Correction and White Balance Bracketing Provided
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Other Focus Features
AF Points 65 Cross-type AF Point 65 Points, Focus Operation One-shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual Focusing MF, AF Area Selection Mode Single-point Spot AF Manual Selection, Single-point AF Manual Selection, AF Point Expansion Manual Selection Up, Down, Left and Right, AF Point Expansion Manual Selection Surround, Zone AF Manual Selection of Zone, Large Zone AF Manual Selection of Zone, 65 Point Automatic Selection AF, AF Point Automatic Selection Conditions Based on EOS iTR AF Setting Enables AF Incorporating Human Face, Color Information, AF Configuration Tool Case 1 - 6, AI Servo AF Characteristics Tracking Sensitivity, Acceleration, Deceleration Tracking, AF Point Auto Switching, AF Custom Functions 17 Functions, AF Fine Adjustment AF Micro Adjustment All Lenses by Same Amount or Adjust by Lens
-
Exposure Compensation
Manual +/- 5 Stops in 1/3, 1/2 Stop Increments, AEB +/- 3 Stops in 1/3, 1/2 Stop Increments can be Combined with Manual Exposure Compensation
+/- 2EV in 1/3 EV increments
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Exposure Control Program AE Scene Intelligent Auto, Program, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Bulb Exposure, Number of Multiple Exposures 2 to 9 Exposures, Multiple Exposure Control Additive, Average, Bright, Dark, Auto Exposure Shooting Program AE for Movie Shooting, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
-
Shutter Speed
1/8000 sec
15 - 1/2500 sec dependent on shooting mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Continuous Shooting Speed High-speed 10 Shots/sec Settable 10 to 2 Shots/sec, Low-speed Continuous Shooting 3 Shots/sec Settable to 9 to 1 Shots/sec
Continuous 2.2 fps, no frame limit
Flash Compensation
3 Stops in 1/3, 1/2 Stop Increments
-
Other Flash Features
Guide Number 11 m ISO 100, Flash Coverage 15 mm Lens Angle of View, Recycling Time 3 sec, External Speedlite Compatible with EX-series Speedlites, FE Lock, PC Terminal, External Speedlite Zooming to Match Lens Focal Length
-
Image Format
JPEG, RAW 14-bit Canon Original, RAW + JPEG
JPEG Exif 2.2, DCF, DPOF
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
-
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
2.5 inch
Touch Screen
No
-
LCD Display
-
Quick Bright LCD, Night Display
Other Display Features
Create or Select a Folder, Grid Display 3 Types, Electronic Level Provided, Function Setting Display Shooting Mode, White Balance, Drive Mode, AF Operation, Metering Mode, Image Quality JPEG / RAW, Flicker Detection, Warning Symbol, AF Status, 2 Screen Display LCD Monitor and HDMI Output Movie Displayable Simultaneously, Help Display, Playback Image Display Formats Single-image Display without Shooting Information, Single-image Display with Simple Information, Single-image Display Shooting Information Displayed Detailed Information, Lens, Histogram, White Balance, Picture Style, Color Space, Noise Reduction, Lens Aberration Correction, GPS, Index Display 4/9/36/100 Images, Two-image Display, AF Point Display, Slide Show All Images, By Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Protected Images, By Rating, Image protection, Copying Images, Re-size, Custom Functions 18, My Menu Upto 5 Screens can be Registered
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
DC 7.2 V Battery
-
Batteries Included
-
Yes
Other Storage Features
Eye-fi Card Compatible
-
Microphone
Yes
-
Audio Features
Sound Recording Sound Recording Level Adjustable, Wind Filter Provided, Attenuator Provided, External Stereo Microphone Terminal Provided
-
Độ phân giải video
5472 x 3648
1280 x 720
Video Format
DCF 2.0, MOV, MP4, H.264 / MPEG-4 AVC
AVI Motion JPEG WAVE
Chế độ chụp
Function, Control Priority, Continuous Shooting Priority
Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie