Canon EOS 8000D 24MP DSLR Camera vs Canon EOS Rebel T6i 24.2MP DSLR Camera

  • EOS 8000D 24MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132 x 111 x 78 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 565 GM. Ống kính đi kèm với EOS 8000D 24MP DSLR Camera là Canon EF/EF-S, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 8000D 24MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB, Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS Rebel T6i 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T6i 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses, Minimum Aperture f/22 - f/36, Closest Focusing Distance 0.39 m, Maximum Magnification 0.28x At 135 mm Focal Length, Field of View 248 x 372 - 53 x 80 mm At 0.39 m, Maximum Diameter x Length 76.6 x 96.0 mm, Weight 480 g, Lens Cap E-67 II.

Asterisk
mouse
Model
EOS 8000D 24MP DSLR Camera
EOS Rebel T6i 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
33,570,108đ
17,780,490đ
Tên model
EOS 8000D
EOS Rebel T6i
Số hiệu model
8000D
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body With Single Lens 18-55Mm 16 Gb Sd Card + Camera Bag
Effective Pixels
24 MP
24.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
132 x 111 x 78 mm
101.3 x 129 x 77.6 mm
Cân nặng
565 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI, USB, Microphone
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.3 x 14.9 mm
-
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
25600 ISO
-
Lens Mount
Canon EF/EF-S
-
Focal Length
1.6 x
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
-
Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses, Minimum Aperture f/22 - f/36, Closest Focusing Distance 0.39 m, Maximum Magnification 0.28x At 135 mm Focal Length, Field of View 248 x 372 - 53 x 80 mm At 0.39 m, Maximum Diameter x Length 76.6 x 96.0 mm, Weight 480 g, Lens Cap E-67 II
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Opaque Pentamirror
-
Viewfinder Coverage
95%
95%
Viewfinder Magnification
0.82x
0.82x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Built-in Dioptric Adjustment -3 to 1 m-1
Viewfinder Eye Point
35 mm
19 mm
Other Viewfinder Features
-
Focusing Screen Fixed, Precision Matte, Grid Display Possible, Mirror Quick-return Type, Depth-of-field Preview Provided
Focus Mode
Phase detection
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
19
-
Metering Modes
Multi, Center-weighted, Spot, Partial
Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted Average
White Balancing
-
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, White Balance Correction and White Balance Bracketing Possible
Other Focus Features
-
19-point All Cross-type AF, AF / AE Camera, Autofocus Type TTL Secondary Image-registration, Phase-difference Detection with the Dedicated AF Sensor, AF Points 19-points Cross-type AF Point Maximum 19-points, Focusing Brightness Range EV 0.5 - 18 Conditions f/2.8 Sensitive Center AF Point, One-shot AF, Room Temperature, ISO 100, Focus Operation One-shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual Focusing MF, AF Area Selection Mode Single-point AF Manual Selection, Zone AF Manual Selection of Zone, 19-point Automatic Selection AF, Condition of AF Point Automatic Selection AF Point can be Selected Automatically in One-shot AF Mode, Using Information on Colors Equivalent to Skin Tones, AF-assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
-
Metering Modes Evaluative Metering Linked to All AF Points, Partial Metering 6.0% of Viewfinder at Center, Spot Metering 3.5% of Viewfinder at Center, Center-weighted Average Metering, Exposure Control Program AE Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Special Scene Modes Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Exposure Compensation Manual +/-5 Stops in 1/3 or 1/2 Stop Increments, AEB +/-2 Stops in 1/3 or 1/2 Stop Increments Can be Combined with Manual Exposure Compensation, AE Lock Auto Applied in One-shot AF with Evaluative Metering when Focus is Achieved, Manual By AE Lock Button, Anti-flicker Possible
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
5 fps
Yes, 5 Shots/sec
Other Shutter Features
-
Shutter Speeds 1/4000 sec to 30 sec Total Shutter Speed Range, Available Range Varies by Shooting Mode, Bulb, X-sync at 1/200 sec
Flash Compensation
-
1/3, 1/2 Stop Increments in +/-2 Stops
Other Flash Features
-
Built-in Flash Retractable, Auto Pop-up Flash, Guide No 12 / 39.4 ISO 100, in m / ft, Flash Coverage 17 mm Lens Angle of View, Recycling Time 3 sec, External Flash EX-series Speedlite, FE Lock Provided, Flash Control Built-in Flash Function Settings, External Speedlite Function Settings, External Speedlite Custom Function Settings, Wireless Flash Control via Optical Transmission Possible
Image Format
RAW
JPEG, RAW 14-bit Canon Original, RAW + JPEG Large Simultaneous Recording Possible
Aspect Ratio
-
32, 43, 169, 11
Live View Shooting
Yes
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
Yes
-
Other Display Features
-
Create or Select a Folder Possible, Touch Screen Technology Capacitive Sensing, Feature Guide Displayable, Playback Image Display Formats Single-image Display Without Shooting Information, Single-image Display with Simple Information, Single-image Display Shooting Information Displayed Detailed Information, Lens / Histogram, White Balance, Picture Style, Color Space / Noise Reduction, Lens Aberration Correction, Index Display 4 / 9 / 36 / 100 Images, Zoom Magnification 1.5x - 10x, Highlight Alert Overexposed Highlights Blink, AF Point Display Possible, Image Browsing Methods Single Image, Jump by 10 or 100 Images, By Shooting Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating, Image Rotate Possible, Ratings Provided, Movie Playback Enabled LCD Monitor, Audio / Video Out, HDMI Out, Image Protect Possible, Slide Show All Images, By Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating, Five Transition Effects Selectable, Background Music Selectable for Slide Shows and Movie Playback, Custom Functions 13, My Menu Registration Possible, Copyright Information Entry and Inclusion Enabled
HDMI
Yes
-
GPS
No
Yes
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
DC 7.2 V Battery
Microphone
Stereo
Built-in Stereo Microphone
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Video Format
MPEG-4, H.264
MP4 MPEG-4 AVC / H.264, Variable Average Bit Rate