Canon EOS 80D 24MP DSLR Camera vs Canon EOS 250D

  • EOS 80D 24MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 98 x 129 x 62 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 475 GM. Ống kính đi kèm với EOS 80D 24MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 80D 24MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI Type C và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS 250D được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 122.4 x 92.6 x 69.8mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 449g. Ống kính đi kèm với EOS 250D là Canon EF mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 250D được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 24.1.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB 2.0
Asterisk
mouse
Model
EOS 80D 24MP DSLR Camera
EOS 250D
Giá Bán
25,410,996đ
0
Tên model
EOS 80D
EOS 250D
Số hiệu model
EOS 80DW
-
Màu
Black
Black, White
SLR Variant
Body Only 16 Gb Sd Card
DSLR
Effective Pixels
24 MP
24.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
98 x 129 x 62 mm
122.4 x 92.6 x 69.8mm
Cân nặng
475 GM
449g
Nhiệt độ
0 to 40
-
Cổng
Mini HDMI Type C
HDMI, USB 2.0
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.3 x 14.9mm
24.1
Maximum ISO
25600 ISO
25600
Lens Mount
Canon EF/ EF-S lenses
Canon EF mount
Compatible Lens
-
Canon EF lenses (including EF-S lenses, excluding EF-M lenses)
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level SLR (with fixed pentaprism)
Viewfinder Coverage
-
Approx. 95% vertical/horizontal coverage (at approx. 19mm eye point and Large image size)
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.87x/24.5° (with 50mm lens at infinity, -1 m)
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Adjustable from approx. -3.0 to +1.0 m
Focus Points
-
9
Exposure Mode
-
Evaluative metering (linked to all AF points), Partial metering (center, approx. 9.0% of viewfinder), Spot metering (center, approx. 4.0% of viewfinder), Center-weighted average metering
Shutter Type
-
Vertical-travel, mechanical, focal-plane shutter with all speeds electronically-controlled
Shutter Speed
1/8000 sec
Creative Zone: 1/4000 to 30 sec., bulb
Self-timer
No
10-sec. delay, 2-sec. delay, continuous shooting after 10 sec. (2 to 10 shots)
Image Format
JPEG, RAW
-
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
-
Yes
HDMI
-
Yes
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
-
LP-E17
Loại pin
Độ phân giải video
1920 x 1080
Up to 4K (3840 x 2160)
Video Format
-
MPEG-4 AVC / H.264