Canon EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera vs Canon EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera

  • EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.9 x 11.7 x 9.1 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
  • EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 133.1 x 99.8 x 78.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 32, 43, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual
Asterisk
mouse
Model
EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera
EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera
Giá Bán
28,889,172đ
30,975,048đ
Tên model
EOS Kiss X7
EOS Rebel T4i
Số hiệu model
-
T4i
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens
-
Effective Pixels
18 MP
18 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
6.9 x 11.7 x 9.1 cm
133.1 x 99.8 x 78.8 mm
Cân nặng
-
575 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
12800 ISO
12800 ISO
Focal Length
-
18 - 55 mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentamirror
Focus Mode
-
Auto, Manual
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
63 Zone TTL Full-aperture Metering, Evaluative Metering, Partial Metering, Spot Metering, Center Weighted Average Metering
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction and White Balance Bracketing
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 4 fps
-
Image Format
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
JPEG, RAW, RAW JPEG, DCF, DPOF 1.1
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
169, 32, 43
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
GPS
-
Yes
Wifi
No
No
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Mono
Stereo
Audio Features
-
Linear PCM
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
MOV, MPEG-4 AVC / H.264
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual