Canon EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera vs Nikon D800 36.3MP DSLR Camera

  • EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.9 x 11.7 x 9.1 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
  • D800 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 123 x 146 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM. Ống kính đi kèm với D800 36.3MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera
D800 36.3MP DSLR Camera
Giá Bán
28,889,172đ
48,615,372đ
Tên model
EOS Kiss X7
D800
Số hiệu model
-
D800
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens
Body Only
Effective Pixels
18 MP
36.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
6.9 x 11.7 x 9.1 cm
123 x 146 x 81.5 mm
Cân nặng
-
1000 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C, Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
-
Nikon F mount
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
Shutter Speed
-
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 4 fps
Yes, 1-4 fps Continuous Low-speed Mode, 4 fps Continuous high-speed
Image Format
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
-
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
Yes
-
Wifi
No
No
Microphone
Mono
-
Độ phân giải video
-
7,360
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
MOV, H.264 / MPEG-4
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
-