Canon EOS Kiss X70 18MP DSLR Camera vs Sony ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera

  • EOS Kiss X70 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.8 x 13 x 10 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 481 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Kiss X70 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

  • ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.3 x 8.1 x 10.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200, và rất nhiều tính năng khác như Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion.

Asterisk
mouse
Model
EOS Kiss X70 18MP DSLR Camera
ILCA 77M2M 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
14,106,456đ
26,392,392đ
Tên model
EOS Kiss X70
ILCA 77M2M
Số hiệu model
X70
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Dslr
-
Effective Pixels
18 MP
24.3 MP
Kích thước (WxHxD)
7.8 x 13 x 10 inch
14.3 x 8.1 x 10.4 cm
Cân nặng
481 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 100 - 51200
Maximum ISO
6400 ISO
-
Compatible Lens
single lens
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
-
Lens Compensation Peripheral Shading, Chromatic Aberration, Distortion
Viewfinder Magnification
-
Magnification 1.09x 35 mm Camera Equivalent 0.71x with 50 mm Lens at Infinity, -1m-1
Other Viewfinder Features
-
Viewfinder Number Of Dots 2,359,296 dots, Viewfinder Brightness Control Auto / Manual 5 Steps +/- 2, Color Temperature Control Manual 5 Steps, Diopter Adjustment -4.0 - 3.0 m-1, Eye Point 27 mm from the Eyepiece Lens, 22 mm from the Eyepiece Frame at -1m-1 CIPA Standard, Display Contents Graphic Display, Display All Information, No Display, Information, Digital Level Gauge, Histogram, Shooting Information for Viewfinder Mode
Focus Mode
Yes
Autofocus, Manual Focus Selectable, AF Mode Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A, Direct Manual Focus Selectable
Focus Range
Normal
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
-
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, Color Temperature and Color Filter, Custom, Custom Set, AWB Micro Adjustment, Bracketing 3 Frames H / L Selectable
Other Focus Features
-
Focus Sensor CCD Line Sensors, Focus Point 79 Points 15 Points Cross Type with Center F2.8 Sensor, Focus Sensitivity Range -2 EV - 18 EV at ISO 100 Equivalent, Focus Area Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Lock-on AF Wide, Zone, Center, Flexible Spot, Expanded Flexible Spot, Eye-start AF, Eye AF, Predictive Control AF-A, AF-C, Focus Lock, AF On, AF Illuminator with Built-in Flash, AF Illuminator Range 1 m - 5 m, AF Range Control, AF Micro Adjustment, Focus Check Focus Magnifier 5.9x, 11.7x, Peaking MF Level Setting High / Mid / Low / Off, Color White / Red / Yellow, Face Detection Mode On / On Registered Faces / Off, Maximum 8 Detectable Faces, Digital Zoom Smart Zoom Still Images M 1.4x, S 2x, Digital Zoom Still Images L 4x, M 5.7x, S 8x, Digital Zoom Movie 4x, TTL Phase Detection AF
Exposure Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Steps Selectable +/- 5.0 EV
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Type
Yes
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
30-14000
-
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Continuous Shooting High 8 fps, Low 3 fps, Continuous Advance Priority AE 12 fps
Other Shutter Features
-
Smile Shutter Selectable from 3 Steps, Electronic Front Shutter Curtain
Flash Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Steps, +/- 3.0 EV
Other Flash Features
-
Guide Number 12 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Flash Control ADI, Pre-flash TTL, Manual Flash, Recycling Time 3 sec, FE Level Lock
Image Format
-
RAW, RAW and JPEG, JPEG Extra Fine, JPEG Fine, JPEG Standard
Aspect Ratio
-
30200 AM
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Monochrome, Toy Camera Normal, Cool, Warm, Green, Magenta, Soft High-key, Soft Focus High / Mid / Low, HDR Painting High / Mid / Low, Rich-tone Monochrome, Miniature Auto, Top, Middle H, Bottom, Right, Middle V, Left, Watercolor, Illustration High / Mid / Low, Field Coverage 100%, Adjustable Angle Tilt Angle 150° Upward and 180° Downward, Rotation Angle 180° Clockwise and 90° Counterclockwise, White Magic, Real-time Image Adjustment Display On / Off, LCD Top Panel, Playback Mode Single with or without Shooting Information Y RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 9 / 25 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 18.8x, M 13.3x, S 9.4x, Panorama Standard 25.6x, Panorama Wide 38.8x, Display Rotation Auto / Manual / Off Selectable, Slideshow, Panorama Scrolling, Auto Review 10 / 5 / 2 sec, Off, Folder Selection Still, Forward / Rewind Movie, Delete, Protect, 3-way Tiltable LCD Screen for Easy and Comfortable Framing in any Angles
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Other Storage Features
-
PC Interface Mass Storage
Microphone
-
Built-in Microphone Stereo
Video Format
-
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4