Canon EOS Kiss X70 18MP DSLR Camera vs Sony SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera

  • EOS Kiss X70 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 7.8 x 13 x 10 inch (xHxD), cùng với trọng lượng là 481 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Kiss X70 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

  • SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.5 x 128.6 x 77.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 492 GM. Ống kính đi kèm với SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 x 15.6 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS Kiss X70 18MP DSLR Camera
SLT A58Y 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
14,106,456đ
11,509,992đ
Tên model
EOS Kiss X70
SLT A58Y
Số hiệu model
X70
Alpha SLT-A58Y
Màu
Black
Black
SLR Variant
Dslr
Body With Dt 18 - 55 Mm F3.5 - 5.6 Sam Ii And Dt 55 - 200 Mm F4 - 5.6 Sam
Effective Pixels
18 MP
20.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
7.8 x 13 x 10 inch
95.5 x 128.6 x 77.7 mm
Cân nặng
481 GM
492 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI output Type C mini-pin connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
6400 ISO
-
Lens Mount
-
Sony A-mount, Minolta / Konica Minolta Lenses
Compatible Lens
single lens
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
1.0 cm 0.39 Type Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine
Other Viewfinder Features
-
1.0 cm 0.39 Type, Electronic Viewfinder Color, Xtra Fine, Diopter Control -4.0 to +4.0 m
Focus Mode
Yes
Single-shot AF AF-S, Continuous AF AF-C, Automatic AF AF-A
Focus Range
Normal
-
Auto Focus
Yes
Yes
White Balancing
-
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem , C.Filter , Custom
Other Focus Features
-
Focus Areas Selection Wide Area 15-point Local Frame Selection Zone, Spot, Local Selectable, Predictive Focus for Moving Subjects, Auto Focus Lock, Eye-start AF, Sensitivity Range EV -1 to 18 ISO100 Equivalent, F2.8 Lens Aattached, AF Illuminator Built-in, Flash Type 1 - 5 m, 15-points AF System with 3 Cross Sensors
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
-
Still images -3 to +3 EV 0.3 EV Steps, Movies -2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Type
Yes
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane
Shutter Speed
30-14000
1/4000 sec
Self-timer
-
No
Flash Compensation
-
2 to +2 EV 0.3 EV Steps
Other Flash Features
-
Auto Pop-up, Built-in Flash, Guide Number 10 Meters at ISO 100, Recycling Time 4 sec
Image Format
-
JPEG DCF 2.0, EXIF 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3
Aspect Ratio
-
32, 169
HDR Support
-
Yes
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
-
No
Other Display Features
-
100% Field View, Coverage 100%, 1200 Zone Evaluative Metering
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
-
AVCHD 2.0, MP4