Canon EOS M 18MP DSLR Camera vs Canon EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera

  • EOS M 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 108.6 x 66.3 x 32.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 298 GM. Ống kính đi kèm với EOS M 18MP DSLR Camera là Canon EF-M Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS M 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape
  • EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 163.6 x 158 x 82.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1340 GM. Ống kính đi kèm với EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 51200, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lens Canon EF Lenses Except EF-S Lenses 35 mm Equivalent Lens Focal Length will be as Indicated on the Lens.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI output Type C mini-pin connector và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Live Mode, Face Detection Live Mode Contrast Detection, Quick Mode Phase Difference Detection, Manual Focusing 5x, 10x Magnification Possible
Asterisk
mouse
Model
EOS M 18MP DSLR Camera
EOS 1DX 18.1MP DSLR Camera
Giá Bán
10,205,676đ
120,742,596đ
Tên model
EOS M
EOS 1DX
Số hiệu model
-
EOS 1DX
Màu
Red
Black
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens & Speedlite-90X Flash
Body Only
Effective Pixels
18 MP
18.1 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
108.6 x 66.3 x 32.3 mm
163.6 x 158 x 82.7 mm
Cân nặng
298 GM
1340 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI output Type C mini-pin connector
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 51200
Maximum ISO
12800 ISO
51200 ISO
Lens Mount
Canon EF-M Mount
Canon EF Mount
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
-
Compatible Lens Canon EF Lenses Except EF-S Lenses 35 mm Equivalent Lens Focal Length will be as Indicated on the Lens
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentaprism
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
0.76x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-3.0 to +1.0m-1
Viewfinder Eye Point
-
20 mm
Other Viewfinder Features
-
Built-in Eyepiece Shutter, Focusing Screen Ec-C V Provided, Interchangeable, AF Status Indicator, Electronic Level 1° increments B16° Horizontal, 1° increments B14° Vertical, AF Status Indicator, Grid Display, Quick-return Mirro Type, Depth-of-field Preview
Focus Mode
Auto, Manual
One Shot AF, AI Servo AF
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
61 Points upto 41 Cross-type Points
Metering Modes
Multi, Spot, Center Weighted, Partial
AF and EOS iSA Intelligent Subject Analysis System
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, Color Temperature Setting 2500 - 10000 K, Personal White Balance 5 Settings, White Balance Correction, White Balance Bracketing Possible
Other Focus Features
Contrast Detect AF
Focusing Brightness Rage EV -2 - 8, AF Area Selection Modes Single-point Spot AF Manual Selection, Single-point AF Manual Selection, AF Point Expansion Manual Selection Up, Down, Left and Right, AF Point Expansion Manual Selection Surround, Zone AF Manual Selection, AF Point Automatic Selection Conditions, Case 1 - 6 AF Configuration Tool, AI Servo Characteristics Tracking Sensitivity, Acceleration / Deceleration Tracking, AF Point Auto Switching, AF Micro Adjustment, AF-assist Beam
Exposure Compensation
-
B1 5 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
-
Metering Mode 100,000-pixel RGB Metering, Metering Range EV 0 - 20, Exposure Control Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure, Bulb Exposure, ISO Speed Settings ISO Speed Range, Auto ISO Range and Auto ISO Minimum Shutter Speed Settable, Standard Exposure Level Adjustment AE Micro Adjustment, Multiple Exposure Shooting Method Function, Control Priority, Continuous Shooting Priority, Multiple-exposure Control Additive, Average, Bright, Dark, Number of Multiple Exposures 2 to 9
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Focal-plane
Shutter Speed
1/4000 sec
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 4.3 fps
Yes, 14 fps Super High-speed Continuous Shooting, 12 fps High-speed Continuous Shooting, 3 fps Low-speed Continuous Shooting
Other Shutter Features
-
Shutter Durability 400,000 Cycles, 30 - 1/8000 secs Bulb Mode
Flash Compensation
-
B1 3 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV
Other Flash Features
Built-in Low Pass Filter, EOS Integrated Sensor Cleaning System, DIGIC 5 Image Processer Type, 1.6x Focal Length of the Lens, AF System, 31 AF Points Max, AF Working Range, AF Modes One Shot AF and Servo AF, AF Point Selection, Automatic Selection Face Detection and Tracking AF, FlexiZone-Multi, FlexiZone-Single, Manual Selection, Selected AF Point Display, Indicated on LCD Monitor, AF Lock, LED AF Assist Beam, Camera Menu AF Auto, MF Manual, or AF Manual Focus After One Shot, 1 - 20 EV Metering Range, Exposure Compensation 3 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV, 170A Degree Viewing Angle Horizontally/Vertically, 100 % LCD Monitor Coverage, 100 % Anti Smudge Coating, Brightness Adjustment, X-Sync 1/200 sec, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/2 or 1/3, Flash Exposure Bracketing, Compatible External Flash, Flash Exposure Lock, Second Curtain Synchronisation, Hot Shoe, External Flash Compatibility E-TTL II with EX Series Speedlites, Wireless Multi-flash Support, External Flash Control Via Camera Menu Screen, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Image Processing Highlight Tone Priority, Auto Lighting Optimizer, Long Exposure Noise Reduction, High ISO Speed Noise Reduction, Multi Shot Noise Reduction, Auto Correction of Lens Peripheral Illumination and Chromatic Aberration Basic, Creative Filters Art Bold, Water Painting, Grainy, Soft Focus, Toy Camera, Miniature Effect, Fish-eye, Movie Length Max Duration 29 min 59 sec, Max File Size 4 GB, Custom Functions 7 Custom Functions with 19 Settings, Intelligent Orientation Sensor, Playback Zoom 1.5x - 10x Enabled in 15 Steps, Highlight AlertFirmware Update, Lens Construction 13 Elements in 11 Groups, Rotating Type Zoom, Self Timer Yes, 2 and 10 sec
Compatible Speedlites EX-series Speedlites, FE Lock, PC Terminal, Standard Flash Exposure Level Adjustment, External Speedlite Control
Image Format
JPEG, RAW, EXIF 2.3, DPOF
JPEG, RAW, RAW JPEG, DCF
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
Live View Shooting
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Clear View II TFT LCD
-
Other Display Features
-
Image Display Formats Single Image Display, Single Image Info Display Basic Info, Shooting Info, Histogram, 4 Image Index, 9 Image Index Display, Overexposed Highlights Blink, AF Point Display, Zoom Magnification 1.5x - 10x
HDMI
Yes
-
Wifi
-
No
Microphone
Stereo
Yes
Audio Features
-
Sound Recording Built-in Monaural Microphone, External Stereo Microphone Terminal Provided Sound Recording Level Adjustable, Wind Filter Provided
Độ phân giải video
-
5472 x 3648
Chất lượng video
HD
-
Video Format
MPEG-4, H.264
MOV
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape
Live Mode, Face Detection Live Mode Contrast Detection, Quick Mode Phase Difference Detection, Manual Focusing 5x, 10x Magnification Possible