Canon EOS M 18MP DSLR Camera vs Nikon D800E 36.3MP DSLR Camera

  • EOS M 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 108.6 x 66.3 x 32.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 298 GM. Ống kính đi kèm với EOS M 18MP DSLR Camera là Canon EF-M Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS M 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape
  • D800E 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 146 x 123 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800E 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.2 x 15.4 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled.

Asterisk
mouse
Model
EOS M 18MP DSLR Camera
D800E 36.3MP DSLR Camera
Giá Bán
10,205,676đ
56,145,960đ
Tên model
EOS M
D800E
Số hiệu model
-
D800E
Màu
Red
Black
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens & Speedlite-90X Flash
-
Effective Pixels
18 MP
36.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
108.6 x 66.3 x 32.3 mm
146 x 123 x 81.5 mm
Cân nặng
298 GM
1000 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.2 x 15.4 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
12800 ISO
6400 ISO
Lens Mount
Canon EF-M Mount
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
-
Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Viewfinder Coverage
-
97%
Viewfinder Magnification
-
0.7X
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-3.0 to +1.0m-1
Viewfinder Eye Point
-
17 mm
Focus Mode
Auto, Manual
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi, Spot, Center Weighted, Partial
TTL Exposure Metering, Matrix, Center Weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
Other Focus Features
Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
-
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
Exposure Compensation
-
5 EV in increments of 1/3 EV, 1/2 EV or 1 EV
Shutter Speed
1/4000 sec
1/250 sec
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Yes, 4.3 fps
-
Flash Compensation
-
-3 - EV in increments of 1/3, 1/2, or 1 EV
Other Flash Features
Built-in Low Pass Filter, EOS Integrated Sensor Cleaning System, DIGIC 5 Image Processer Type, 1.6x Focal Length of the Lens, AF System, 31 AF Points Max, AF Working Range, AF Modes One Shot AF and Servo AF, AF Point Selection, Automatic Selection Face Detection and Tracking AF, FlexiZone-Multi, FlexiZone-Single, Manual Selection, Selected AF Point Display, Indicated on LCD Monitor, AF Lock, LED AF Assist Beam, Camera Menu AF Auto, MF Manual, or AF Manual Focus After One Shot, 1 - 20 EV Metering Range, Exposure Compensation 3 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV, 170A Degree Viewing Angle Horizontally/Vertically, 100 % LCD Monitor Coverage, 100 % Anti Smudge Coating, Brightness Adjustment, X-Sync 1/200 sec, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/2 or 1/3, Flash Exposure Bracketing, Compatible External Flash, Flash Exposure Lock, Second Curtain Synchronisation, Hot Shoe, External Flash Compatibility E-TTL II with EX Series Speedlites, Wireless Multi-flash Support, External Flash Control Via Camera Menu Screen, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Image Processing Highlight Tone Priority, Auto Lighting Optimizer, Long Exposure Noise Reduction, High ISO Speed Noise Reduction, Multi Shot Noise Reduction, Auto Correction of Lens Peripheral Illumination and Chromatic Aberration Basic, Creative Filters Art Bold, Water Painting, Grainy, Soft Focus, Toy Camera, Miniature Effect, Fish-eye, Movie Length Max Duration 29 min 59 sec, Max File Size 4 GB, Custom Functions 7 Custom Functions with 19 Settings, Intelligent Orientation Sensor, Playback Zoom 1.5x - 10x Enabled in 15 Steps, Highlight AlertFirmware Update, Lens Construction 13 Elements in 11 Groups, Rotating Type Zoom, Self Timer Yes, 2 and 10 sec
-
Image Format
JPEG, RAW, EXIF 2.3, DPOF
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
Aspect Ratio
30200 AM
-
Picture Angle
-
35.9 x 24.0 mm
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
LCD Display
Clear View II TFT LCD
Yes
HDMI
Yes
Yes
GPS
-
Yes
Wifi
-
No
Batteries Included
-
Yes
Microphone
Stereo
stereo
Audio Features
-
Linear PCM
Chất lượng video
HD
-
Video Format
MPEG-4, H.264
MOV, H.264 / MPEG-4
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape
-