Canon EOS M 18MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera

  • EOS M 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 108.6 x 66.3 x 32.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 298 GM. Ống kính đi kèm với EOS M 18MP DSLR Camera là Canon EF-M Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS M 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape
  • Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 12.6 x 9.4 x 8.71 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600, và rất nhiều tính năng khác như Aperture F3.0 - 6.5 / 2 Step F3.0 - F8.6 W, F6.5 - F18.9 T.

    Ngoài ra, Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Mode Dial / Mode Button Intelligent Auto, P, M, Panorama Shot, Scene, Creative Control, Portrait, Scenery
Asterisk
mouse
Model
EOS M 18MP DSLR Camera
Lumix DMC LZ40 20MP DSLR Camera
Giá Bán
10,205,676đ
5,613,192đ
Tên model
EOS M
Lumix DMC LZ40
Màu
Red
Black
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens & Speedlite-90X Flash
-
Effective Pixels
18 MP
20 MP
Kích thước (WxHxD)
108.6 x 66.3 x 32.3 mm
12.6 x 9.4 x 8.71 cm
Cân nặng
298 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 80 - 1600
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
Canon EF-M Mount
-
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
-
Aperture F3.0 - 6.5 / 2 Step F3.0 - F8.6 W, F6.5 - F18.9 T
Focus Mode
Auto, Manual
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi, Spot, Center Weighted, Partial
Light Metering Intelligent Multiple, Center-weighted, Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Auto, Daylight, Cloudy, Shade, Incandescent, White Set, White Balance Adjustment Except Auto
Other Focus Features
Contrast Detect AF
Extra Optical Zoom EZ 66.3x 43 / 8 M, 105.0x 43 / 3 M, Focusing Area Normal Wide 30 cm - Infinity, Tele 160 cm - Infinity, AF Macro, Intelligent Auto, Motion Picture Wide 1 cm - Infinity, Tele 160 cm - Infinity, AF Assist Lamp On / Off, AF Metering Face, AF Tracking, 1-area, 9-area, Spot
Exposure Compensation
-
1/3 EV Step +/- 3 EV
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 4.3 fps
Full Resolution Image 1.1 frames/sec, High-speed Burst 3 frames/sec, Recorded in 3 M for 43, 2.5 M for 32, 2 M for 169, 2.5 M for 11
Other Flash Features
Built-in Low Pass Filter, EOS Integrated Sensor Cleaning System, DIGIC 5 Image Processer Type, 1.6x Focal Length of the Lens, AF System, 31 AF Points Max, AF Working Range, AF Modes One Shot AF and Servo AF, AF Point Selection, Automatic Selection Face Detection and Tracking AF, FlexiZone-Multi, FlexiZone-Single, Manual Selection, Selected AF Point Display, Indicated on LCD Monitor, AF Lock, LED AF Assist Beam, Camera Menu AF Auto, MF Manual, or AF Manual Focus After One Shot, 1 - 20 EV Metering Range, Exposure Compensation 3 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV, 170A Degree Viewing Angle Horizontally/Vertically, 100 % LCD Monitor Coverage, 100 % Anti Smudge Coating, Brightness Adjustment, X-Sync 1/200 sec, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/2 or 1/3, Flash Exposure Bracketing, Compatible External Flash, Flash Exposure Lock, Second Curtain Synchronisation, Hot Shoe, External Flash Compatibility E-TTL II with EX Series Speedlites, Wireless Multi-flash Support, External Flash Control Via Camera Menu Screen, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Image Processing Highlight Tone Priority, Auto Lighting Optimizer, Long Exposure Noise Reduction, High ISO Speed Noise Reduction, Multi Shot Noise Reduction, Auto Correction of Lens Peripheral Illumination and Chromatic Aberration Basic, Creative Filters Art Bold, Water Painting, Grainy, Soft Focus, Toy Camera, Miniature Effect, Fish-eye, Movie Length Max Duration 29 min 59 sec, Max File Size 4 GB, Custom Functions 7 Custom Functions with 19 Settings, Intelligent Orientation Sensor, Playback Zoom 1.5x - 10x Enabled in 15 Steps, Highlight AlertFirmware Update, Lens Construction 13 Elements in 11 Groups, Rotating Type Zoom, Self Timer Yes, 2 and 10 sec
Built-in Flash Auto, Forced On, Slow Sync, Forced Off, 0.6 - 10.8 m Wide / ISO Auto, 1.6 - 4.9 m Tele / ISO Auto
Image Format
JPEG, RAW, EXIF 2.3, DPOF
File Format Still Image JPEG DCF / EXIF 2.3, Motion Picture QuickTime Motion JPEG
Aspect Ratio
30200 AM
-
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
Clear View II TFT LCD
-
Other Display Features
-
Playback Mode Normal Play, Slide Show, Category Selection, Calendar, Thumbnails 12, 30, Calendar Display Yes Menu / Zoom Lever, Show Histogram, Set Protection, Field of View 100%, Power Monitor Mode, Auto Power Monitor Mode, High-angle Mode
HDMI
Yes
-
Microphone
Stereo
Mono
Chất lượng video
HD
-
Video Format
MPEG-4, H.264
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape
Mode Dial / Mode Button Intelligent Auto, P, M, Panorama Shot, Scene, Creative Control, Portrait, Scenery