Canon EOS M 18MP DSLR Camera vs Panasonic Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera

  • EOS M 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 108.6 x 66.3 x 32.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 298 GM. Ống kính đi kèm với EOS M 18MP DSLR Camera là Canon EF-M Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS M 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape
  • Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138.5 x 98.1 x 87.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 660 GM. Ống kính đi kèm với Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera là Micro Four Thirds mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, và tỷ lệ khung hình 43, 32, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 17.3 x 13.0 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS M 18MP DSLR Camera
Lumix GH5S 10.28MP DSLR Camera
Giá Bán
10,205,676đ
27,040,806đ
Tên model
EOS M
Lumix GH5S
Màu
Red
Black
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens & Speedlite-90X Flash
-
Effective Pixels
18 MP
10.28 MP
Kích thước (WxHxD)
108.6 x 66.3 x 32.3 mm
138.5 x 98.1 x 87.4 mm
Cân nặng
298 GM
660 GM
Nhiệt độ
0 to 40
14 to 104
Cổng
-
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
17.3 x 13.0 mm
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
Canon EF-M Mount
Micro Four Thirds mount
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
OLED Live View Finder 3,680k dots
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 1.52x / 0.76x 35mm camera equivalent with 50 mm lens at infinity -1.0 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4.0 - +3.0 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
Auto, Manual
AFS Single / AFF Flexible / AFC Continuous / MF
Focus Range
-
EV -5 - 18 ISO100 equivalent
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Multi, Spot, Center Weighted, Partial
Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom
AWB / AWBc / Daylight / Cloudy / Shade / incandescent / Flash / White Set 1, 2, 3, 4 / Color temperature setting 1, 2, 3, 4
Other Focus Features
Contrast Detect AF
-
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step
Shutter Type
-
Focal-plane shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
Still image Bulb Max. 30 minutes, 1/8,000 - 60, Electronic shutter 1/16,000 - 1, Motion picture 59.94Hz 1/16,000 - 1/30, 50.00Hz 1/16,000 - 1/25, 23.98Hz 1/16,000 - 1/24 When using Synchro Scan
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 4.3 fps
-
Flash Compensation
-
1/3EV step 3EV
Other Flash Features
Built-in Low Pass Filter, EOS Integrated Sensor Cleaning System, DIGIC 5 Image Processer Type, 1.6x Focal Length of the Lens, AF System, 31 AF Points Max, AF Working Range, AF Modes One Shot AF and Servo AF, AF Point Selection, Automatic Selection Face Detection and Tracking AF, FlexiZone-Multi, FlexiZone-Single, Manual Selection, Selected AF Point Display, Indicated on LCD Monitor, AF Lock, LED AF Assist Beam, Camera Menu AF Auto, MF Manual, or AF Manual Focus After One Shot, 1 - 20 EV Metering Range, Exposure Compensation 3 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV, 170A Degree Viewing Angle Horizontally/Vertically, 100 % LCD Monitor Coverage, 100 % Anti Smudge Coating, Brightness Adjustment, X-Sync 1/200 sec, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/2 or 1/3, Flash Exposure Bracketing, Compatible External Flash, Flash Exposure Lock, Second Curtain Synchronisation, Hot Shoe, External Flash Compatibility E-TTL II with EX Series Speedlites, Wireless Multi-flash Support, External Flash Control Via Camera Menu Screen, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Image Processing Highlight Tone Priority, Auto Lighting Optimizer, Long Exposure Noise Reduction, High ISO Speed Noise Reduction, Multi Shot Noise Reduction, Auto Correction of Lens Peripheral Illumination and Chromatic Aberration Basic, Creative Filters Art Bold, Water Painting, Grainy, Soft Focus, Toy Camera, Miniature Effect, Fish-eye, Movie Length Max Duration 29 min 59 sec, Max File Size 4 GB, Custom Functions 7 Custom Functions with 19 Settings, Intelligent Orientation Sensor, Playback Zoom 1.5x - 10x Enabled in 15 Steps, Highlight AlertFirmware Update, Lens Construction 13 Elements in 11 Groups, Rotating Type Zoom, Self Timer Yes, 2 and 10 sec
-
Image Format
JPEG, RAW, EXIF 2.3, DPOF
JPEG DCF, Exif 2.31, RAW 14-bit / 12-bit
Aspect Ratio
30200 AM
43, 32, 169, 11
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
Clear View II TFT LCD
TFT LCD
HDMI
Yes
Yes
Wifi
-
Yes
Microphone
Stereo
-
Audio Features
-
Audio format AAC 2ch
Độ phân giải video
-
4096x2160
Chất lượng video
HD
Full HD
Video Format
MPEG-4, H.264
MP4 H.264/MPEG-4 AVC
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape
-