Canon EOS M10 24.1MP DSLR Camera vs Fujifilm XE3 24.3MP DSLR Camera

  • EOS M10 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.16 x 7.62 x 2.54 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M10 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 -12800, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses.

  • XE3 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 121.3 x 73.9 x 42.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 337 GM. Ống kính đi kèm với XE3 24.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XE3 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
EOS M10 24.1MP DSLR Camera
XE3 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
12,634,596đ
0
Tên model
EOS M10
XE3
Số hiệu model
-
X-E3 Digital
Màu
Black
Silver
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
24.1 MP
24.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
10.16 x 7.62 x 2.54 cm
121.3 x 73.9 x 42.7 mm
Cân nặng
-
337 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 -12800
ISO 200-12800 Extended Mode 100-51200
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
-
Fujifilm X Mount
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Compatible Lenses Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
-
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewfinder Magnification
-
Approx. 0.62x
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
17.5 mm
Focus Mode
Focus Mode AF AF, MF, AF + MF MF and MF in AF + MF Mode 5x / 10x Magnification and MF Peaking Supported
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Hybrid 91
Metering Modes
Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted Average
Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multiple, Spot Metering
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction Feature Provided
Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Fluorescent Warm White, Incandescent, Shade, Underwater
Other Focus Features
Autofocus Type Hybrid CMOS AF II 1-point AF, Face + Tracking Priority AF, AF Points 49 Points Maximum, Focusing Brightness Range EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100, With EF-M 22 mm f/2 STM, AF Operation One-shot AF, Servo AF, AF-assist Beam Built-in LED Lamp
-
Exposure Mode
-
Manual
Exposure Compensation
Manual 1/3 Stop Increments in +/- 3 Stops
-
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
Exposure Control Program AE Modes Other than TV, AV, and M, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Exposure, AE Lock Auto, Manual
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
-
Shutter Speed
-
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
4.6 Shots/sec
-
Other Shutter Features
Total Shutter Speed Range, Available Range Varies by Shooting Mode
-
Flash Compensation
1/3 Stop Increments in +/- 2 Stops
-5 EV to +5 EV in 1/3 EV Steps
Other Flash Features
Built-in Flash Retracting, Manual Pop-up Flash, Guide Number 5 ISO 100/m, Supports Angle of View Equivalent to Focal Length of 15 mm 35 mm Equivalent 24 mm, Recharging Time 3 sec, FE Lock
-
Image Format
JPEG, RAW 14-bit Canon Original, RAW + JPEG Simultaneous Recording Possible
Still Images JPEG, RAW Movies MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio Linear PCM Stereo
Aspect Ratio
30200 AM
40900 PM
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
Other Display Features
Image Processing During Shooting Picture Style Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Definition 1 - 3, Automatic Image Brightness Correction Auto Lighting Optimizer, Highlight Tone Priority Provided, Lens Aberration Correction Peripheral Illumination, Chromatic Aberration, Angle Adjustment Tilt Type 180° Upward, Hints and Tips Displayable, Playback Image Display Formats Single Image Display, Single Image + Info Display Basic Info, Shooting Info, Histogram, Lens Info, Picture Style, Noise Reduction and Correction Data, Image Index 6 / 12 / 42 / 110, Image Rotate Possible, Zoom Magnification 1.5x - 10x, Highlight Alert Overexposed Highlights Blink, Image Browsing Methods Single Image, Jump by 10 or 100 Images, Filter Images By Shooting Date, By People, By Movies, By Stills, By Rating, Scroll Display, Image Rotate, Rating, Image Search Rating, Shot Date, People, Stills, Movie, Digest, Movie Playback, Protect Images, Slide Show All Images, Playback is Also Possible After Filtering the Images Using Image Search, Post Processing of Images Creative Filters Grainy B/W, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, Resize, Red-eye Correction, Direct Printing Type PictBridge USB and Wireless LAN, Printable Images JPEG and RAW Images Can Print RAW Images Displayed as JPEG Only with Images Taken with the Same Model, MP4, Print Ordering DPOF Version 1.1 Compatible, Custom Functions Custom Functions 6 Types, Copyright Information Entry and Inclusion Possible
-
Wifi
Yes
Yes
Power Requirement
-
1 x NP-W126S Replaceable Lithium-Ion Battery, 8.4 VDC, 1260 mAh
Batteries Included
-
Yes
Độ phân giải video
-
3840 x 2160
Video Format
DCF 2.0, MP4, MPEG-4 AVC / H.264
3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps 100 Mbps MOV via H.264 1920 x 1080p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 36 Mbps MOV via H.264 1280 x 720p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps 18 Mbps MOV via H.264