Canon EOS M3 24.2MP DSLR Camera vs Sony NEX 3K 14.2MP DSLR Camera

  • EOS M3 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.9 x 68 x 44.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 366 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M3 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng 3.5 mm Stereo Mini Jack, USB, HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 117.2 x 62.6 x 33.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 239 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 169, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    NEX 3K 14.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.4x15.6mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, NEX 3K 14.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer
Asterisk
mouse
Model
EOS M3 24.2MP DSLR Camera
NEX 3K 14.2MP DSLR Camera
Giá Bán
21,657,636đ
12,989,340đ
Tên model
EOS M3
NEX 3K
Số hiệu model
M3
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Ef-M18-55 Is Stm
-
Effective Pixels
24.2 MP
14.2 MP
Kích thước (WxHxD)
110.9 x 68 x 44.4 mm
117.2 x 62.6 x 33.4 mm
Cân nặng
366 GM
239 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
3.5 mm Stereo Mini Jack, USB, HDMI
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
22.3 x 14.9 mm
23.4x15.6mm
Maximum ISO
12800 ISO
12800 ISO
Focal Length
18 - 55 mm
-
Compatible Lens
Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
Sony E-mount lenses
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
No
Yes
Other Lens Features
Compatible Lenses Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
-
Focus Mode
AF, MF Manual Focusing, 5x / 10x Magnification Possible, AF + MF
AF-S Single-shot AF / AF-C Continuous AF selectable
Focus Range
-
EV0-20 ISO100 equivalent, with F2.8 lens attached
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Multi 25 points / Center / Flexible spot selectable
Metering Modes
Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted Average
Multi / Center / Spot selectable
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction Feature Provided
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C. temp./Filter 2500- 9900k with 19-step Magenta/Green compensation
Other Focus Features
Autofocus Type Hybrid CMOS AF III 1-point AF, Face + Tracking Priority AF, AF Points 49 Points Maximum, Focusing Brightness Range EV 2 - 18 At Room Temperature, ISO 100, AF Operation One-shot AF, Servo AF, Continuous AF Possible, AF-assist Beam Built-in LED Lamp
Predictive control, Focus lock, Built-in AF illuminator Distance approx. 0.3-4.0m with E 16 F2.8 lens, approx. 0.5-3.0m with E 18-55mm F3.5-5.6 OSS
Exposure Mode
-
Programmed AE iAUTO, P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M
Exposure Compensation
Manual 1/3 Stop Increments in +/- 3 Stops, AEB 1/3 Stop Increments in +/- 2 Stops Can be Combined with Manual Exposure Compensation
+/-2.0EV in 1/3EV steps
Other Exposure Features
Exposure Control Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Exposure, AE Lock Auto Applied in One-shot AF Mode with Evaluative Metering when Focus is Achieved, Manual With AE Lock Button
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Electronically controlled, vertical traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 to 30 sec, Bulb
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
4.2 Shots/sec
Continuous mode max. 2.3 fps, Speed-priority continuous mode max 7 fps *3
Other Shutter Features
Total Shutter Speed Range, Available Range Varies by Shooting Mode
-
Flash Compensation
1/3 Stop Increments in +/- 2 Stops
2EV in 1/3 EV steps
Other Flash Features
Built-in Flash Retracting, Manual Pop-up Flash, Guide Number 5 ISO 100/m, Supports Angle of View Equivalent to Focal Length of 18 mm 35 mm Equivalent 29 mm, Recharging Time 3 sec, External Flash EX-series Speedlites Flash Functions Settable with the Camera, FE Lock
External flash supplied, attachable to Smart Accessory Terminal
Image Format
JPEG, RAW 14-bit Canon Original, RAW + JPEG Simultaneous Recording Possible
JPEG DCF Ver.2.0, Exif Ver.2.3, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.2 format, RAW & JPEG
Aspect Ratio
30200 AM
32, 169
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
TFT LCD
Xtra Fine LCD
Other Display Features
Image Processing During Shooting Picture Style Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Definition 1 - 3, Automatic Image Brightness Correction Auto Lighting Optimizer, Highlight Tone Priority Provided, Lens Aberration Correction Peripheral Illumination, Chromatic Aberration, Angle Adjustment Possible, Touch Screen Technology Capacitive Sensing, Feature Guide Displayable, Playback Image Display Formats Single Image Display, Single Image + Info Display Basic Info, Shooting Info, Histogram, Lens Info, Picture Style, Noise Reduction and Correction Data, Image Index 6 / 12 / 42 / 110, Image Rotate Possible, Zoom Magnification 1.5x - 10x, Highlight Alert Overexposed Highlights Blink, Image Browsing Methods Single Image, Jump by 10 or 100 Images, By Shooting Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating, Scroll Display, Image Rotate Provided, Ratings Provided, Movie Playback Enabled LCD Monitor, HDMI Out, Image Protect Provided, Slide Show All Images / Filter Images by Image Search, Transition Effect Off / Fade, Post Processing of Images Creative Filters Grainy B/W, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, Resize Provided, Red-eye Correction Provided, Direct Printing Compatible Printers PictBridge USB and Wireless LAN, Printable Images JPEG and RAW Images Can Print RAW Images Displayed as JPEG Only with Images Taken with the Same Model, Print Ordering DPOF Version 1.1 Compatible, Custom Functions Custom Functions 6 Types, My Menu Registration Provided, Copyright Information Entry and Inclusion Possible
-
HDMI
Yes
Yes
Wifi
Yes
-
Số lượng pin
-
1
Audio Features
MPEG-4 AAC-LC
MPEG-4 AAC-LC
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
DCF 2.0, MP4, MPEG-4 AVC / H.264
MP4
Video Features
Continuous AF, Touch Shutter, Grid Display Two Types, Creative Filters Included as a Shooting Mode, Depth-of-field Preview, File Size 1920 x 1080 30p / 25p / 24p 172.6 MB / min, 1280 x 720 60p / 50p 115.4 MB / min, 640 x 480 30p / 25p 22.4 MB / min, Focusing Hybrid CMOS AF III Method 1-point AF, Face + Tracking Priority AF, Manual Focus, Metering Modes Evaluative Metering, Servo AF Provided, Metering Range EV 1 - 20 At Room Temperate, ISO 100, Exposure Control Program AE for Movies and Manual Exposure, Exposure Compensation 1/3 Stop Increments in +/- 3 Stops, ISO Speed Recommended Exposure Index With Automatic Exposure ISO 100 3200 Full HD, ISO 100 6400 HD / SD Set Automatically, With Manual Exposure ISO 100 - 3200 Full HD / ISO 100 - 6400 HD / SD Set Automatically / Manually, H ISO 6400 Full HD / ISO 12800 HD / SD Equivalent Speed Possible, Miniature Effect Movie Provided, Sound Recording Built-in Stereo Microphone, External Stereo Microphone Terminal Provided, Audio Recording Level Adjustable, Wind Filter For Built-in Microphone Provided, Attenuator Provided, Grid Display Two Types
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
-
Single-shot, Continuous shooting, Speed-priority continuous shooting, Self-timer