Canon EOS M5 24.2MP DSLR Camera vs Canon EOS M 18MP DSLR Camera

  • EOS M5 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.6 x 89.2 x 60.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 427 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M5 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Terminal, Micro USB, HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS M 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 108.6 x 66.3 x 32.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 298 GM. Ống kính đi kèm với EOS M 18MP DSLR Camera là Canon EF-M Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS M 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape
Asterisk
mouse
Model
EOS M5 24.2MP DSLR Camera
EOS M 18MP DSLR Camera
Giá Bán
13,758,966đ
10,205,676đ
Tên model
EOS M5
EOS M
Số hiệu model
M5
-
Màu
Black
Red
SLR Variant
-
Body With 18-55 Mm Lens & Speedlite-90X Flash
Effective Pixels
24.2 MP
18 MP
Kích thước (WxHxD)
115.6 x 89.2 x 60.6 mm
108.6 x 66.3 x 32.3 mm
Cân nặng
427 GM
298 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
USB Terminal, Micro USB, HDMI
-
Loại cảm biến
Maximum ISO
25600 ISO
12800 ISO
Lens Mount
-
Canon EF-M Mount
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
-
View Finder Type
Built-in electronic colour viewfinder
-
Focus Mode
1. Autofocus - One-Shot AF - Servo AF 2. Manual focus 3. AF+MF Manual focus after One-Shot AF when shooting still images during movie recording
Auto, Manual
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Real-time metering using the image sensor 1. Evaluative 2. Partial metering 3. Center-weighted evaluative metering 4. Spot
Multi, Spot, Center Weighted, Partial
White Balancing
Auto, Day, Light, Shade, Cloudy, Light bulb, White fluorescent light, Flash, Colour temperature, Custom.
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Other Focus Features
-
Contrast Detect AF
Exposure Compensation
1. Manual
-
Shutter Type
Electronic control only
-
Shutter Speed
1/4000 sec. to 30 sec. in Auto mode Highest flash-sync shutter speed 1/200 sec.
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 4.3 fps
Flash Compensation
stops in 1/3-stop increments
-
Other Flash Features
-
Built-in Low Pass Filter, EOS Integrated Sensor Cleaning System, DIGIC 5 Image Processer Type, 1.6x Focal Length of the Lens, AF System, 31 AF Points Max, AF Working Range, AF Modes One Shot AF and Servo AF, AF Point Selection, Automatic Selection Face Detection and Tracking AF, FlexiZone-Multi, FlexiZone-Single, Manual Selection, Selected AF Point Display, Indicated on LCD Monitor, AF Lock, LED AF Assist Beam, Camera Menu AF Auto, MF Manual, or AF Manual Focus After One Shot, 1 - 20 EV Metering Range, Exposure Compensation 3 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV, 170A Degree Viewing Angle Horizontally/Vertically, 100 % LCD Monitor Coverage, 100 % Anti Smudge Coating, Brightness Adjustment, X-Sync 1/200 sec, Flash Exposure Compensation 2 EV in increments of 1/2 or 1/3, Flash Exposure Bracketing, Compatible External Flash, Flash Exposure Lock, Second Curtain Synchronisation, Hot Shoe, External Flash Compatibility E-TTL II with EX Series Speedlites, Wireless Multi-flash Support, External Flash Control Via Camera Menu Screen, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Picture Styles Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined, Image Processing Highlight Tone Priority, Auto Lighting Optimizer, Long Exposure Noise Reduction, High ISO Speed Noise Reduction, Multi Shot Noise Reduction, Auto Correction of Lens Peripheral Illumination and Chromatic Aberration Basic, Creative Filters Art Bold, Water Painting, Grainy, Soft Focus, Toy Camera, Miniature Effect, Fish-eye, Movie Length Max Duration 29 min 59 sec, Max File Size 4 GB, Custom Functions 7 Custom Functions with 19 Settings, Intelligent Orientation Sensor, Playback Zoom 1.5x - 10x Enabled in 15 Steps, Highlight AlertFirmware Update, Lens Construction 13 Elements in 11 Groups, Rotating Type Zoom, Self Timer Yes, 2 and 10 sec
Image Format
JPEG/RAW CR2 a Canon 14-bit RAW format
JPEG, RAW, EXIF 2.3, DPOF
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
Loại màn hình
TFT
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
Clear View II TFT LCD
HDMI
Yes
Yes
Microphone
-
Stereo
Audio Features
MPEG-4 AAC-LC stereo
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Chất lượng video
Full HD
HD
Video Format
MPEG-4 AVC / H.264
MPEG-4, H.264
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
-
Handheld Night Shot, Back Light Correction HDR, Sports Mode, Night Portrait, Close-up, Portrait Mode, Landscape