Canon EOS M5 24.2MP DSLR Camera vs Canon EOS M10 24.1MP DSLR Camera

  • EOS M5 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.6 x 89.2 x 60.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 427 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M5 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Terminal, Micro USB, HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • EOS M10 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.16 x 7.62 x 2.54 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M10 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 -12800, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses.

Asterisk
mouse
Model
EOS M5 24.2MP DSLR Camera
EOS M10 24.1MP DSLR Camera
Giá Bán
13,758,966đ
12,634,596đ
Tên model
EOS M5
EOS M10
Số hiệu model
M5
-
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.2 MP
24.1 MP
Kích thước (WxHxD)
115.6 x 89.2 x 60.6 mm
10.16 x 7.62 x 2.54 cm
Cân nặng
427 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
USB Terminal, Micro USB, HDMI
-
Loại cảm biến
ISO Rating
-
ISO 100 -12800
Maximum ISO
25600 ISO
12800 ISO
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Compatible Lenses Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
View Finder Type
Built-in electronic colour viewfinder
-
Focus Mode
1. Autofocus - One-Shot AF - Servo AF 2. Manual focus 3. AF+MF Manual focus after One-Shot AF when shooting still images during movie recording
Focus Mode AF AF, MF, AF + MF MF and MF in AF + MF Mode 5x / 10x Magnification and MF Peaking Supported
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Real-time metering using the image sensor 1. Evaluative 2. Partial metering 3. Center-weighted evaluative metering 4. Spot
Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted Average
White Balancing
Auto, Day, Light, Shade, Cloudy, Light bulb, White fluorescent light, Flash, Colour temperature, Custom.
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction Feature Provided
Other Focus Features
-
Autofocus Type Hybrid CMOS AF II 1-point AF, Face + Tracking Priority AF, AF Points 49 Points Maximum, Focusing Brightness Range EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100, With EF-M 22 mm f/2 STM, AF Operation One-shot AF, Servo AF, AF-assist Beam Built-in LED Lamp
Exposure Compensation
1. Manual
Manual 1/3 Stop Increments in +/- 3 Stops
Other Exposure Features
-
Exposure Control Program AE Modes Other than TV, AV, and M, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Exposure, AE Lock Auto, Manual
Shutter Type
Electronic control only
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec. to 30 sec. in Auto mode Highest flash-sync shutter speed 1/200 sec.
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
4.6 Shots/sec
Other Shutter Features
-
Total Shutter Speed Range, Available Range Varies by Shooting Mode
Flash Compensation
stops in 1/3-stop increments
1/3 Stop Increments in +/- 2 Stops
Other Flash Features
-
Built-in Flash Retracting, Manual Pop-up Flash, Guide Number 5 ISO 100/m, Supports Angle of View Equivalent to Focal Length of 15 mm 35 mm Equivalent 24 mm, Recharging Time 3 sec, FE Lock
Image Format
JPEG/RAW CR2 a Canon 14-bit RAW format
JPEG, RAW 14-bit Canon Original, RAW + JPEG Simultaneous Recording Possible
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
-
Image Processing During Shooting Picture Style Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Definition 1 - 3, Automatic Image Brightness Correction Auto Lighting Optimizer, Highlight Tone Priority Provided, Lens Aberration Correction Peripheral Illumination, Chromatic Aberration, Angle Adjustment Tilt Type 180° Upward, Hints and Tips Displayable, Playback Image Display Formats Single Image Display, Single Image + Info Display Basic Info, Shooting Info, Histogram, Lens Info, Picture Style, Noise Reduction and Correction Data, Image Index 6 / 12 / 42 / 110, Image Rotate Possible, Zoom Magnification 1.5x - 10x, Highlight Alert Overexposed Highlights Blink, Image Browsing Methods Single Image, Jump by 10 or 100 Images, Filter Images By Shooting Date, By People, By Movies, By Stills, By Rating, Scroll Display, Image Rotate, Rating, Image Search Rating, Shot Date, People, Stills, Movie, Digest, Movie Playback, Protect Images, Slide Show All Images, Playback is Also Possible After Filtering the Images Using Image Search, Post Processing of Images Creative Filters Grainy B/W, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, Resize, Red-eye Correction, Direct Printing Type PictBridge USB and Wireless LAN, Printable Images JPEG and RAW Images Can Print RAW Images Displayed as JPEG Only with Images Taken with the Same Model, MP4, Print Ordering DPOF Version 1.1 Compatible, Custom Functions Custom Functions 6 Types, Copyright Information Entry and Inclusion Possible
HDMI
Yes
-
Wifi
-
Yes
Audio Features
MPEG-4 AAC-LC stereo
-
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MPEG-4 AVC / H.264
DCF 2.0, MP4, MPEG-4 AVC / H.264
Hỗ trợ HD
Yes
-