Canon EOS M5 24.2MP DSLR Camera vs Nikon D800E 36.3MP DSLR Camera

  • EOS M5 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.6 x 89.2 x 60.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 427 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M5 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Terminal, Micro USB, HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
  • D800E 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 146 x 123 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800E 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.2 x 15.4 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled.

Asterisk
mouse
Model
EOS M5 24.2MP DSLR Camera
D800E 36.3MP DSLR Camera
Giá Bán
13,758,966đ
56,145,960đ
Tên model
EOS M5
D800E
Số hiệu model
M5
D800E
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.2 MP
36.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
115.6 x 89.2 x 60.6 mm
146 x 123 x 81.5 mm
Cân nặng
427 GM
1000 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
USB Terminal, Micro USB, HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.2 x 15.4 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
25600 ISO
6400 ISO
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Compatible Lenses AF NIKKOR Lenses Type G and D Lenses, DX Lenses, AI-P NIKKOR Lenses, X NIKKOR Lenses, Depth-of-field Preview, Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled
View Finder
-
Yes
View Finder Type
Built-in electronic colour viewfinder
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Viewfinder Coverage
-
97%
Viewfinder Magnification
-
0.7X
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-3.0 to +1.0m-1
Viewfinder Eye Point
-
17 mm
Focus Mode
1. Autofocus - One-Shot AF - Servo AF 2. Manual focus 3. AF+MF Manual focus after One-Shot AF when shooting still images during movie recording
-
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Real-time metering using the image sensor 1. Evaluative 2. Partial metering 3. Center-weighted evaluative metering 4. Spot
TTL Exposure Metering, Matrix, Center Weighted, Spot
White Balancing
Auto, Day, Light, Shade, Cloudy, Light bulb, White fluorescent light, Flash, Colour temperature, Custom.
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
Exposure Mode
-
Programmed Auto with Flexible Program P, Shutter-priority Auto S, Aperture-priority Auto A, Manual M
Exposure Compensation
1. Manual
5 EV in increments of 1/3 EV, 1/2 EV or 1 EV
Shutter Type
Electronic control only
-
Shutter Speed
1/4000 sec. to 30 sec. in Auto mode Highest flash-sync shutter speed 1/200 sec.
1/250 sec
Self-timer
Yes
-
Flash Compensation
stops in 1/3-stop increments
-3 - EV in increments of 1/3, 1/2, or 1 EV
Image Format
JPEG/RAW CR2 a Canon 14-bit RAW format
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
Aspect Ratio
30200 AM
-
Picture Angle
-
35.9 x 24.0 mm
Loại màn hình
TFT
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
LCD Display
-
Yes
HDMI
Yes
Yes
GPS
-
Yes
Wifi
-
No
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
stereo
Audio Features
MPEG-4 AAC-LC stereo
Linear PCM
Độ phân giải video
1920 x 1080
-
Chất lượng video
Full HD
-
Video Format
MPEG-4 AVC / H.264
MOV, H.264 / MPEG-4
Hỗ trợ HD
Yes
Yes