Canon EOS R6 vs Sony ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera

  • EOS R6 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 138x97.5x88.4mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 680 grams. Ống kính đi kèm với EOS R6 là Canon RF, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS R6 được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone và sử dụng pin Lithium ion.
  • ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 126.9 x 95.6 x 73.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 657 GM. Ống kính đi kèm với ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Yes SuperSpeed USB USB 3.1 Gen 1 compatible và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS R6
ILCE 7RM3 42.4MP DSLR Camera
Giá Bán
60,651,396đ
59,526,792đ
Tên model
-
ILCE 7RM3
Số hiệu model
EOS R6
ILCE 7RM3
Màu
-
Black
Effective Pixels
20.1 MP
42.4 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
138x97.5x88.4mm
126.9 x 95.6 x 73.7 mm
Cân nặng
680 grams
657 GM
Nhiệt độ
-
0 to 40
Cổng
USB Type-C (USB 3.1), HDMI D (Micro), 3.5mm Headphone, 3.5mm Microphone
Yes SuperSpeed USB USB 3.1 Gen 1 compatible
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
36 x 24 mm
35.9 x 24 mm
Maximum ISO
204800
32000 ISO
Lens Mount
Canon RF
E-mount
Compatible Lens
-
Sony E-mount lenses
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
OLED
1.3 cm 0.5-type electronic viewfinder colour, Quad-VGA OLED
Viewfinder Coverage
100 percent
100%
Viewfinder Magnification
Approx. 0.76x
approx. 0.78 x with 50 mm lens at infinity, -1 m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-4 to +2
-4.0 to +3.0m-1
Viewfinder Eye Point
23 mm
23 mm
Focus Mode
Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-Servo AF (S)
AF-A Automatic AF, AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
-
EV-3 to EV20 ISO100 equivalent with F2.0 lens attached
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
Phase Detection: 1053
35 mm full frame 399 points phase-detection AF, APS-C mode with full frame lens 323 points phase-detection AF, with APS-C lens 255 points phase-detection AF / 425 points contrast-detection AF
Metering Modes
-
Multi-segment, Centre-weighted, Spot, Spot Standard/Large, Entire Screen Avg., Highlight
White Balancing
Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (White), Shade, Tungsten
Auto / Daylight / Shade / Cloudy / Incandescent / FluorescentWarm White / Cool White / Day White / Daylight/ Flash / Underwater/ Colour Temperature2500 to 9900K & colour filterG7 to M7 57-step, A7 to B7 29-step/ Custom
Exposure Mode
Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
AUTO iAuto, Programmed AE P, Aperture priority A, Shutter-speed priority S, Manual M, Movie Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M , Slow & Quick Motion Programmed AE P / Aperture priority A / Shutter-speed priority S / Manual M
Exposure Compensation
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
+/- 5.0EV 1/3 EV, 1/2 EV steps selectable, with exposure compensation dial +/- 3EV 1/3 EV steps
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
Mechanical, Electronic Front Curtain, Electronic
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1/8000 to 30 Seconds (Mechanical and Electronic Front Curtain), 1/8000 to 0.5 Seconds (Electronic)
Still images1/8000 to 30 seconds, Bulb, Movies 1/8000 to 1/4 1/3 steps up to 1/60 in AUTO mode up to 1/30 in Auto slow shutter mode
Self-timer
2/10-Second Delay
Yes
Continuous Shots
-
Continuous shooting Hi+ max. 10 fps, Hi max. 8 fps, Mid max. 6fps, Lo max. 3 fps 5
Flash Compensation
-3 to +3 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
3.0 EV switchable between 1/3 and 1/2 EV steps
Other Flash Features
-
Sony α System Flash compatible with Multi Interface Shoe, attach the shoe adaptor for flash compatibility with the Auto-lock accessory shoe
Image Format
JPEG, Raw, HEIF
JPEG DCF Ver. 2.0, Exif Ver.2.31, MPF Baseline compliant, RAW Sony ARW 2.3 format
Aspect Ratio
3:2
30200 AM
HDR Support
Yes
-
Loại màn hình
LCD
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
LCD Display
-
TFT
Other Display Features
-
Rule of 3rds Grid/Square Grid/Diag. + Square Grid/Off, Movie Marker, Centre/Aspect/Safety Zone/Guideframe, WhiteMagic Grid Line
HDMI
Yes
-
GPS
No
-
Wifi
Yes
Yes
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
Yes (Stereo)
Built-in stereo microphone or XLR-K2M/XLR-K1M/ECM-XYST1M sold separately
Audio Features
-
XAVC S LPCM 2ch, AVCHD Dolby Digital AC-3 2ch, Dolby Digital Stereo Creator
Độ phân giải video
4K UHD (3840x2160), Full HD (1920x1080)
-
Video Format
-
XAVC S, AVCHD format Ver. 2.0 compliant
Hỗ trợ HD
-
Yes