Canon EOS Rebel K2 20MP DSLR Camera vs Sony ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera

  • EOS Rebel K2 20MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 130 x 88 x 64 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 365 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel K2 20MP DSLR Camera là Canon EF mountelectronic signal transfer system, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    EOS Rebel K2 20MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Rebel K2 20MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Full Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Scene, Flash Off, Intelligent Program AE, Shutter Speed-Priority AE, Aperture-Priority AE, Manual Exposure, Automatic Depth-of-Field AE
  • ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 128 x 90.9 x 84.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 411 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Multi, Micro USB Terminal, USB MTP và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing
Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel K2 20MP DSLR Camera
ILCE 3500JY 20.1MP DSLR Camera
Giá Bán
17,437,446đ
9,490,806đ
Tên model
EOS Rebel K2
ILCE 3500JY
Số hiệu model
-
ILCE 3500JY
Màu
Grey
Black
Effective Pixels
20 MP
20.1 MP
Kích thước (WxHxD)
130 x 88 x 64 mm
128 x 90.9 x 84.5 mm
Cân nặng
365 GM
411 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Multi, Micro USB Terminal, USB MTP
Loại cảm biến
Maximum ISO
-
16000 ISO
Lens Mount
Canon EF mountelectronic signal transfer system
-
Focal Length
-
18 - 50 mm
View Finder
-
Yes
View Finder Type
SLR-type, eye level proof prism mirror
0.5 cm 0.2 Type Electronic Viewfinder Color
Viewfinder Coverage
90%
100%
Viewfinder Magnification
0.70x
0.70x with 50 mm Lens at Infinity, -1 m
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5 +0.5 dpt.
-4 m - 3.5 m
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Focus Mode
Auto, Manual
Autofocus, DMF Direct Manual Focus, Manual Focus
Focus Range
EV1-18 at ISO100
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
Auto
-
Metering Modes
Center-weighted average metering Set automatically in M mode.
Multi-segment, Center-weighted, Spot
White Balancing
-
Auto WB, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent, Flash, C.Tem, C.Filter, Custom
Other Focus Features
-
Focus Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached, Autofocus Mode AF-S Single-shot AF, AF-C Continuous AF, Focus Area Multi Point 25 Points, Center-weighted, Flexible Spot, Tracking Focus, Focus lock, Built-in AF Illuminator Distance 0.5 - 3.0 m with E 18 - 50 mm F4 - 5.6 Lens Attached, MF Assist, Contrast Detect AF
Exposure Mode
Portrait,Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait and Flash Off
iAuto, Superior Auto, Programmed AE P, Aperture Priority A, Shutter-speed Priority S, Manual M, Sweep Panorama, Scene Selection
Exposure Compensation
1. Auto Exposure Bracketing AEB up to
Still Images +/- 3.0 EV 1/3 EV Steps, Movies +/- 2.0 EV 1/3 EV Steps
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
-
Exposure Control Sensitivity Range 0 EV - 20 EV ISO 100 Equivalent with F2.8 Lens Attached
Shutter Type
Vertical-travel, focal plane
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Type
Shutter Speed
30 to 1/2000 sec., Bulb X-sync at 1/90 sec. Can be set in 1/2-stop increments.
1/4000 sec
Continuous Shots
Approx. 1.5 images/sec.
Continuous Mode Maximum 2.5 fps, Speed Priority Continuous Shooting Maximum 3.5 fps
Other Shutter Features
-
Still Images 1/4000 - 30 sec, Bulb, Movies 1/4000 - 1/4 1/3 Steps, 1/30 in Auto Mode
Flash Compensation
-
1/3 EV Steps, +/- 2 EV
Other Flash Features
-
Guide Number 4 Meters at ISO 100, Flash Coverage 16 mm Focal-length Printed on the Lens Body, Control Pre-flash TTL, Recycling Time 4 sec
Image Format
-
RAW and JPEG, JPEG Fine, JPEG Standard
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
-
3 inch
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, High Contrast Mono, Toy Camera, Soft High-key, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Mono, Miniature, Histogram, Real-time Image Adjustment On / Off, Playback Single with or without Shooting Information RGB Histogram and Highlight / Shadow Warning, 6 / 12 Frame Index View, Enlarged Display Mode L 15.1x, M 10.7x, S 7.6x, Panorama Standard 19x, Panorama Wide 29x, Image Orientation On / Off Selectable, Slideshow
Batteries Included
-
Yes
Microphone
-
Stereo
Audio Features
-
Audio Recording Format Dolby Digital AC-3 2ch, MPEG-4 AAC-LC 2ch
Video Format
-
JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, MPF Baseline Compliant, RAW Sony ARW 2.3 Format, AVCHD 2.0 Compliant, MP4
Video Features
-
Number of Frame Recordable Fine 6 Frame, Standard 6 Frames, RAW and JPG 4 Frames, Battery Performance Movies Actual Recording 90 min Viewfinder, 90 min LCD Screen, CIPA Standard, Movies Continuous Recording 160 min Viewfinder, 160 min LCD Screen, CIPA standard
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Full Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Scene, Flash Off, Intelligent Program AE, Shutter Speed-Priority AE, Aperture-Priority AE, Manual Exposure, Automatic Depth-of-Field AE
Single Shooting, Continuous Shooting, Speed Priority Continuous Shooting, Bracketing