Canon EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera vs Canon IXUS 190 20MP Digital Camera

  • EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 59.7 x 33.7 x 21 mm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
  • IXUS 190 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.25 x 56.8 x 23.6 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 137 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    IXUS 190 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

    Ngoài ra, IXUS 190 20MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera
IXUS 190 20MP Digital Camera
Giá Bán
21,567,312đ
2,525,796đ
Tên model
EOS Rebel SL1
IXUS 190
Số hiệu model
-
190
Màu
Black
Blue
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens
-
Effective Pixels
18 MP
20 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
59.7 x 33.7 x 21 mm
95.25 x 56.8 x 23.6 cm
Cân nặng
-
137 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
ISO Rating
-
ISO 100
Maximum ISO
12800 ISO
-
Focal Length
-
4.3 W - 43.0 T mm 35 mm Film Equivalent 24 W - 240 T mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
Yes
Focus Mode
-
Autofocus Continuous, Servo AF
Focus Range
-
1 cm - infinity W, 1.0 m - infinity T, Macro 1 - 50 cm W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
-
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
-
Exposure Mode
-
Program Auto
Shutter Speed
-
1 - 1/2000 sec, 15 - 1 sec Long Shutter Mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 4 fps
-
Image Format
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
-
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
-
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
Touch Screen
Yes
-
Wifi
No
-
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Microphone
Mono
-
Độ phân giải video
-
5152 x 3864 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 2048 x 1536 Pixels, 2560 x 1920 Pixels, 640 x 480 Pixels
Chất lượng video
-
HD
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter