Canon EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera vs Fujifilm XE2S 16.3MP DSLR Camera

  • EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 59.7 x 33.7 x 21 mm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
  • XE2S 16.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 129 x 74.9 x 30.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 348 GM. Ống kính đi kèm với XE2S 16.3MP DSLR Camera là Fujifilm X Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 40900 PM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    XE2S 16.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 200-6400 Extended Mode 100-51200.

Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera
XE2S 16.3MP DSLR Camera
Giá Bán
21,567,312đ
0
Tên model
EOS Rebel SL1
XE2S
Số hiệu model
-
X-E2S Silver With XF 18-55 Lens
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens
Kit
Effective Pixels
18 MP
16.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
59.7 x 33.7 x 21 mm
129 x 74.9 x 30.9 mm
Cân nặng
-
348 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 80
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.6 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 200-6400 Extended Mode 100-51200
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
-
Fujifilm X Mount
Focal Length
-
18-55 mm Comparable 35mm Focal Length 27-84 mm
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Electronic
Viewfinder Coverage
-
100%
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-4 to +2 m
Viewfinder Eye Point
-
23 mm
Focus Mode
-
Continuous-Servo AF C, Manual Focus M, Single-servo AF S
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
Contrast Detection 77 Phase Detection 15
Metering Modes
-
Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Fluorescent Cool White, Fluorescent Daylight, Automatic Scene Recognition, Fluorescent Warm White, Custom, Incandescent, Underwater, Fine, Color Temperature, Shade
Exposure Mode
-
Manual
Exposure Compensation
-
-3 EV to +3 EV in 1/3 EV Steps
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Speed
-
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 4 fps
-
Image Format
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
Still Images JPEG, RAW Movies H.264, MOV Audio Linear PCM Stereo
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
40900 PM
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
No
Wifi
No
Yes
Power Requirement
-
1 x NP-W126 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1260 mAh
Microphone
Mono
-
Độ phân giải video
-
4896 x 3264
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
-
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
-