Canon EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera vs Sony ZV-E10

  • EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 59.7 x 33.7 x 21 mm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
  • ZV-E10 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.2x64.2x44.8 (xHxD), cùng với trọng lượng là 343.00 kg. Ống kính đi kèm với ZV-E10 là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ZV-E10 được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 23.5x15.6mm.

Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Compact body, good build quality

Useful features for vlogging

Supports HDR picture profiles

Good battery life

Responsive autofocus

-

Rolling shutter issue at 4K

Display has limited touch functionality

Model
EOS Rebel SL1 18MP DSLR Camera
ZV-E10
Giá Bán
21,567,312đ
0
Tên model
EOS Rebel SL1
Sony ZV-E10
Số hiệu model
-
ZV-E10
Màu
Black
Black, White
SLR Variant
Body With 18-55 Mm Lens
-
Effective Pixels
18 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
59.7 x 33.7 x 21 mm
115.2x64.2x44.8
Cân nặng
-
343.00 kg
Nhiệt độ
0 to 40
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5x15.6mm
Maximum ISO
12800 ISO
51200
Lens Mount
-
E-mount
Focal Length
-
15-60mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
View Finder
Yes
-
Focus Mode
-
Fast Hybrid AF
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
425
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
-
Exposure Compensation
-
+/- 5.0EV
Other Exposure Features
-
1200-zone evaluative metering
Shutter Type
-
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
-
1/4000 to 30 seconds
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Yes, 4 fps
-
Other Shutter Features
-
Electronic Front Curtain Shutter, Silent shooting
Flash Compensation
-
+/- 3.0 EV
Other Flash Features
-
Flash off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync., Rear Sync., Wireless control, Hi-speed sync
Image Format
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
-
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
3:2
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
Yes
Other Display Features
-
Focus Magnifier, swivel, Sunny Weather mode, 921600 dots
HDMI
-
Yes
Wifi
No
-
Batteries Included
-
Rechargeable battery pack NP-FW50
Loại pin
Số lượng pin
-
One
Other Storage Features
-
dual SD card slots
Microphone
Mono
Yes
Độ phân giải video
-
4K
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
XAVC S
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
-