Canon EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera vs Canon EOS M10 24.1MP DSLR Camera

  • EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 99.7 x 129.9 x 77.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 495 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 36 x 24 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mini HDMI Type C và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Program AE P, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual M, Auto Depth-of-field, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night portrait, No Flash, Creative Auto
  • EOS M10 24.1MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 10.16 x 7.62 x 2.54 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M10 24.1MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 -12800, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses.

Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T3 12.2MP DSLR Camera
EOS M10 24.1MP DSLR Camera
Giá Bán
22,250,826đ
12,634,596đ
Tên model
EOS Rebel T3
EOS M10
Số hiệu model
EOS 1100D
-
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body Only
-
Effective Pixels
12.2 MP
24.1 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
99.7 x 129.9 x 77.9 mm
10.16 x 7.62 x 2.54 cm
Cân nặng
495 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Mini HDMI Type C
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
36 x 24 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 100 -12800
Maximum ISO
-
12800 ISO
Lens Mount
Canon EF/ EF-S lenses
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Compatible Lenses Canon EF-M Lenses, Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
-
Focus Mode
-
Focus Mode AF AF, MF, AF + MF MF and MF in AF + MF Mode 5x / 10x Magnification and MF Peaking Supported
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
-
Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted Average
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction Feature Provided
Other Focus Features
-
Autofocus Type Hybrid CMOS AF II 1-point AF, Face + Tracking Priority AF, AF Points 49 Points Maximum, Focusing Brightness Range EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100, With EF-M 22 mm f/2 STM, AF Operation One-shot AF, Servo AF, AF-assist Beam Built-in LED Lamp
Exposure Compensation
-
Manual 1/3 Stop Increments in +/- 3 Stops
Other Exposure Features
-
Exposure Control Program AE Modes Other than TV, AV, and M, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Exposure, AE Lock Auto, Manual
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 0.8 fps
4.6 Shots/sec
Other Shutter Features
-
Total Shutter Speed Range, Available Range Varies by Shooting Mode
Flash Compensation
-
1/3 Stop Increments in +/- 2 Stops
Other Flash Features
-
Built-in Flash Retracting, Manual Pop-up Flash, Guide Number 5 ISO 100/m, Supports Angle of View Equivalent to Focal Length of 15 mm 35 mm Equivalent 24 mm, Recharging Time 3 sec, FE Lock
Image Format
JPEG, RAW, DPOF
JPEG, RAW 14-bit Canon Original, RAW + JPEG Simultaneous Recording Possible
Aspect Ratio
30200 AM
30200 AM
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
-
Image Processing During Shooting Picture Style Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Definition 1 - 3, Automatic Image Brightness Correction Auto Lighting Optimizer, Highlight Tone Priority Provided, Lens Aberration Correction Peripheral Illumination, Chromatic Aberration, Angle Adjustment Tilt Type 180° Upward, Hints and Tips Displayable, Playback Image Display Formats Single Image Display, Single Image + Info Display Basic Info, Shooting Info, Histogram, Lens Info, Picture Style, Noise Reduction and Correction Data, Image Index 6 / 12 / 42 / 110, Image Rotate Possible, Zoom Magnification 1.5x - 10x, Highlight Alert Overexposed Highlights Blink, Image Browsing Methods Single Image, Jump by 10 or 100 Images, Filter Images By Shooting Date, By People, By Movies, By Stills, By Rating, Scroll Display, Image Rotate, Rating, Image Search Rating, Shot Date, People, Stills, Movie, Digest, Movie Playback, Protect Images, Slide Show All Images, Playback is Also Possible After Filtering the Images Using Image Search, Post Processing of Images Creative Filters Grainy B/W, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, Resize, Red-eye Correction, Direct Printing Type PictBridge USB and Wireless LAN, Printable Images JPEG and RAW Images Can Print RAW Images Displayed as JPEG Only with Images Taken with the Same Model, MP4, Print Ordering DPOF Version 1.1 Compatible, Custom Functions Custom Functions 6 Types, Copyright Information Entry and Inclusion Possible
Wifi
No
Yes
Độ phân giải video
4272 x 2848
-
Video Format
MOV, MPEG-4 AVC / H.264
DCF 2.0, MP4, MPEG-4 AVC / H.264
Chế độ chụp
Auto, Program AE P, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual M, Auto Depth-of-field, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night portrait, No Flash, Creative Auto
-