Canon EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera vs Nikon 1528 16.2MP DSLR Camera

  • EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 99.5 x 133.1 x 79.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 570 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.6 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Mini-pin HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Movie, Program AE, Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, A-DEP
  • 1528 16.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 14.4 x 6.71 x 11 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    1528 16.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 12800, và rất nhiều tính năng khác như Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24x, 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non CPU Lenses, IX NIKKOR Lenses and Lenses for the F3AF can Not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster Electronic Rangefinder Supports the Center 7 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/8 or Faster, The Center 33 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/7.1 or Faster.

Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T3i 18MP DSLR Camera
1528 16.2MP DSLR Camera
Giá Bán
29,360,214đ
58,968,000đ
Tên model
EOS Rebel T3i
1528
Số hiệu model
EOS 600D
1528
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With Ef-S 18-55 Mm Is Ii Lens
-
Effective Pixels
18 MP
16.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
99.5 x 133.1 x 79.7 mm
14.4 x 6.71 x 11 cm
Cân nặng
570 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C Mini-pin HDMI
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.6 x 15.6 mm
-
ISO Rating
ISO 100 - 3200
ISO 100 - 12800
Lens Mount
Canon EF/ EF-S lenses
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
-
Lens Aperture Instant Return, Electronically Controlled, Compatible Lenses Compatible with AF NIKKOR Lenses, Including Type G, E and D Lenses Some Restrictions Apply to PC Lenses and DX Lenses Using DX 24x, 16 1.5x Image Area, AI-P NIKKOR Lenses and Non CPU Lenses, IX NIKKOR Lenses and Lenses for the F3AF can Not be Used, The Electronic Rangefinder can be Used with Lenses that have a Maximum Aperture of f/5.6 or Faster Electronic Rangefinder Supports the Center 7 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/8 or Faster, The Center 33 Focus Points with Lenses that have a Maximum Aperture of f/7.1 or Faster
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
-
Viewfinder Coverage
-
97%
Viewfinder Magnification
-
0.7x 50 mm, f/1.4 Lens at Infinity, -1.0 m-1
Viewfinder Eye Point
-
15 mm
Other Viewfinder Features
-
Diopter Adjustment -3 to 1 m-1, Depth of Field Preview Pressing PV Button Stops Lens Aperture Down to Value Selected by User Exposure Modes A and M or by Camera Exposure Modes P and S
Focus Range
-
-1 to 19 EV ISO 100, 20°C
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
39 or 11 Focus Points
Metering Modes
-
Matrix 3D Color Matrix Metering II Type G, E and D lenses, Color Matrix Metering II other CPU Lenses, Color Matrix Metering Available with Non CPU Lenses if User Provides Lens Data Center-weighted Weight of 75% Given to 12 mm Circle in Center of Frame, Diameter of Circle can be Changed to 8, 15 or 20 mm or Weighting can be Based on Average of Entire Frame Non CPU Lenses Use 12 mm Circle Spot Meters 4 mm Circle 1.5% of Frame Centered on Selected Focus Point on Center Focus Point when Non-CPU Lens is Used
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White, Fluorescent Light, Flash, Custom
White Balance Bracketing 2 - 3 Frames in Steps of 1, 2, 3, Auto 2 Types, Incandescent, Fluorescent 7 Types, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual upto 4 Values can be Stored, Spot White Balance Measurement Available During Live View, Choose Color Temperature 2500K - 10000K, All with Fine-tuning
Other Focus Features
-
AF-area Mode Single-point AF, 9-, 21- or 39- Point Dynamic-area AF, 3D Tracking, Auto-area AF, Face-priority AF, Wide-area AF, Normal-area AF, Subject-tracking AF, Focus Lock Focus can be Locked by Pressing Shutter Release Button Halfway Single-servo AF or by Pressing AE-L / AF-L Button, Autofocus Contrast-detect AF Anywhere in Frame Camera Selects Focus Point Automatically when Face-priority AF or Subject-tracking AF is Selected
Exposure Compensation
-
1/3 EV Increments +/- 3 EV
Other Exposure Features
-
Exposure Metering TTL Exposure Metering Using 2016 Pixel RGB Sensor, Exposure Lock Luminosity Locked at Detected Value with AE-L / AF-L Button
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Vertical-travel, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 3.7 fps
-
Other Shutter Features
-
Frame Advance Rate 1 - 5 fps Continuous Low Speed or 5.5 fps Continuous High-speed
Flash Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Increments, -3 - 1 EV
Other Flash Features
-
Flash Control TTL i-TTL Flash Control Using 2016 Pixel RGB Sensor is Available with SB-910, SB-900, SB-800, SB-700, SB-600, SB-400, SB-300, i-TTL Balanced Fill Flash for Digital SLR is Used with Matrix and Center-weighted Metering, Standard i-TTL Flash for Digital SLR with Spot Metering
Image Format
JPEG, EXIF 2.3, DCF, DPOF
File Format NEF RAW 12-bit or 14-bit, Lossless Compressed, Compressed or Uncompressed TIFF RGB JPEG JPEG Baseline Compliant with Fine 14, Normal 18, Basic 116 Compression Size Priority Optimal Quality Compression Available NEF RAW + JPEG Single Photograph Recorded in Both NEF RAW and JPEG Formats, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
Aspect Ratio
30200 AM
-
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Other Display Features
-
Effective Angle of View Nikon FX Format, 921,0000 dots VGA, Low Temperature Polysilicon, 100% Frame Coverage and Brightness Control, Playback Full-frame and Thumbnail 4, 9, 72 Images or Calendar Playback with Playback Zoom, Photo Slide Shows, Histogram Display, Highlights, Photo Information, Location Data Display and Auto Image Rotation
Wifi
No
-
Độ phân giải video
1,920 x 1,080
-
Video Format
MOV, H.264
-
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Movie, Program AE , Shutter priority AE, Aperture priority AE, Manual, A-DEP
-