Canon EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera vs Nikon D800 36.3MP DSLR Camera

  • EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 133.1 x 99.8 x 78.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 32, 43, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual
  • D800 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 123 x 146 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM. Ống kính đi kèm với D800 36.3MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera
D800 36.3MP DSLR Camera
Giá Bán
30,975,048đ
48,615,372đ
Tên model
EOS Rebel T4i
D800
Số hiệu model
T4i
D800
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
18 MP
36.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
133.1 x 99.8 x 78.8 mm
123 x 146 x 81.5 mm
Cân nặng
575 GM
1000 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C, Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
-
Nikon F mount
Focal Length
18 - 55 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Focus Mode
Auto, Manual
-
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
63 Zone TTL Full-aperture Metering, Evaluative Metering, Partial Metering, Spot Metering, Center Weighted Average Metering
-
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction and White Balance Bracketing
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
Shutter Speed
1/4000 sec
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 1-4 fps Continuous Low-speed Mode, 4 fps Continuous high-speed
Image Format
JPEG, RAW, RAW JPEG, DCF, DPOF 1.1
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
Aspect Ratio
169, 32, 43
-
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3.2 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
TFT LCD
-
HDMI
Yes
-
GPS
Yes
-
Wifi
No
No
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
-
Audio Features
Linear PCM
-
Độ phân giải video
-
7,360
Video Format
MOV, MPEG-4 AVC / H.264
MOV, H.264 / MPEG-4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual
-