Canon EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera vs Sony SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera

  • EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 133.1 x 99.8 x 78.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 32, 43, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual
  • SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 104 x 142.6 x 80.9 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 433 GM. Ống kính đi kèm với SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera là Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 mm x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 16000.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera
SLT A77VM 24.3MP DSLR Camera
Giá Bán
30,975,048đ
25,269,192đ
Tên model
EOS Rebel T4i
SLT A77VM
Số hiệu model
T4i
Alpha SLT-A77VM
Màu
Black
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
18 MP
24.3 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
133.1 x 99.8 x 78.8 mm
104 x 142.6 x 80.9 mm
Cân nặng
575 GM
433 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.5 mm x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 100 - 16000
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
-
Sony A-mount, Minolta and Konica Minolta AF Lenses
Focal Length
18 - 55 mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
Electronic Viewfinder
Viewfinder Magnification
-
1.09x with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
Eye Relief 27 mm from the Eyepiece Lens, 22 mm from the Eyepiece Frame CIPA Standard, Diopter Control -4.0 - 3.0 m
Focus Mode
Auto, Manual
Single-shot AF, Auto AF, Continuous AF, Manual Focus
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
63 Zone TTL Full-aperture Metering, Evaluative Metering, Partial Metering, Spot Metering, Center Weighted Average Metering
-
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction and White Balance Bracketing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluorescent Warm White, Cool White, Day White, Flash, C. Temp 2500 to 9900k with 15 Steps, C. Filter G7 - M, A7 - B7, Custom, AWB Micro Adjustment, White Balance Bracketing 3 Frames, Hight, Low Selectable
Other Focus Features
-
AF Sensor CCD Line Sensor, AF System Sensitivity Range -1 EV - 18 EV, ISO 100 Equivalent, AF Illuminator 1 - 7 m Range, 19-point AF System with 11 Cross Sensors
Exposure Mode
-
Automatic
Exposure Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Increments Selectable +/- 5 EV
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Vertical-traverse, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Continuous Shooting Rate 12 fps in Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode, 8 fps in Continuous Mode, Continuous Shooting Limit Extra Fine 13 Frames, Fine 18 Frames, Standard 18 Frames, RAW 13 Frames, RAW + JPEG 11 Frames Fine 17 Frames, Standard 17 Frames on Tele-zoom Continuous Advance Priority AE Mode
Flash Compensation
-
1/3 EV, 1/2 EV Increments Switchable, +/- 3 EV
Other Flash Features
-
Auto Pop-up, Guide Number 12 Meters at ISO 100, Recycling Time 3 sec, Flash Coverage 16 mm Focal Length Printed on Lens
Image Format
JPEG, RAW, RAW JPEG, DCF, DPOF 1.1
File Format JPEG DCF 2.0, Exif 2.3, RAW ARW 2.3 Format, RAW + JPEG, 3D Still Image MPO
Aspect Ratio
169, 32, 43
-
Loại màn hình
TFT
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
Yes
-
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
-
Picture Effects Posterization Color, Black and White, Pop Color, Retro Photo, Partial Color R, G, B, Y, Soft High-key, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft Focus, HDR Painting, Rich-tone Monochrome, Miniature, LCD Monitor 100% Field of View, Flexible 3-way Tilting Xtra Fine TFT LCD with TruBlack Technology
HDMI
Yes
-
GPS
Yes
-
Wifi
No
No
Batteries Included
Yes
-
Microphone
Stereo
-
Audio Features
Linear PCM
-
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
MOV, MPEG-4 AVC / H.264
AVCHD, MP4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual
-