Canon EOS Rebel T5 18MP DSLR Camera vs Fujifilm FinePix S4830 16MP Digital Camera

  • EOS Rebel T5 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 480 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T5 18MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T5 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 35.9 x 24.0 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 3200, và rất nhiều tính năng khác như Lens Peripheral Illumination Correction, Single Lens Reflex.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T5 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome
  • FinePix S4830 16MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110 x 82 x 74 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 426 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    FinePix S4830 16MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 6.17 x 4.55 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI, USB và sử dụng pin AA Alkaline Battery. Ngoài ra, FinePix S4830 16MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Beach/Snow, Fireworks, Flower, Indoor, Landscape, Panorama, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset, Text
Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T5 18MP DSLR Camera
FinePix S4830 16MP Digital Camera
Giá Bán
3,804,606đ
13,983,606đ
Tên model
EOS Rebel T5
FinePix S4830
Số hiệu model
EOS 1200D
S4830
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With 8 Gb Card & Bag Ef S18-55 Is Ii+55-250Mm Is Ii
-
Effective Pixels
18 MP
16 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
101.3 x 129 x 77.6 mm
110 x 82 x 74 mm
Cân nặng
480 GM
426 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C Mini HDMI
HDMI, USB
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
35.9 x 24.0 mm
6.17 x 4.55 mm
ISO Rating
ISO 100 - 3200
-
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
Canon EF Mount
-
Focal Length
-
4.3-129 mm
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Lens Peripheral Illumination Correction, Single Lens Reflex,
-
View Finder
Yes
No
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
-
Viewfinder Coverage
95%
-
Viewfinder Magnification
0.8x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5 to +0.5 m-1
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Other Viewfinder Features
Focusing Screen Fixed, Precision Matte, Viewfinder Mirror Quick-return Type, Depth of Field Preview Enabled with Custom Function Setting
-
Focus Mode
One Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
-
Focus Range
Focusing Brightness Range EV 0 - 18 Center AF Point, EV 1 - 18 other AF Points with One-shot AF at Room Temperature, ISO 100, Brightness Metering Range EV 1 - 20 at Room Temperature, ISO 100
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
9 Points Cross Type AF Sensitive to f/5.6 with Center AF Point
-
Metering Modes
63 Zone TTL Full-aperture Metering, Evaluative Metering Linked to All AF Points, Partial Metering 10% of Viewfinder at Center, Center Weighted Average Metering
-
White Balancing
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction and White Balance Bracketing Possible
Auto, Custom, Fluorescent, Incandescent
Other Focus Features
AF Operation One-shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, AF Assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash, Focusing Methods Contrast Detection FlexiZone Single, Face Detection Live Mode, Phase-difference Detection Quick Mode, Manual Focus 5x / 10x Magnification Possible, Zoom Magnification 1.5x - 10x
-
Exposure Mode
-
Aperture priority, Automatic Mode, Full manual, Program Mode, Shutter Speed priority
Exposure Compensation
1/3 or 1/2 Stop Increments +/- 5 EV Manual, 1/3 or 1/2 Stop Increments +/- 2 AEB, 1/3 Stop Increments +/- 3 Stops Increments +/- Stops Still Photos
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
Exposure Control Program AE Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Program, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Auto Exposure
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
-
Shutter Speed
1/4000 sec
1/2000-8 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 3.0 Shots/sec
-
Flash Compensation
1/3 or 1/2 Stop Increments, +/- 2 Stop Increments
-
Other Flash Features
FE Lock
-
Image Format
JPEG, RAW, RAW + JPEG
JPEG
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
-
Live View Shooting
Yes
-
HDR Support
-
No
Loại màn hình
-
LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
-
Yes
Other Display Features
Feature Guide Displayable, Two Grid Display, Playback Image Display Formats Basic Info, Basic Info + Image Quality / Playback Number, Shooting Info, Display, Histogram, Image Index 4 / 9, Slide Show All Images, Date, Folder, Movies, Stills, Rating, Five Transition Effects Selectable, Background Music Selectable for Slide Shows and Movie Playback
-
HDMI
-
Yes
Wifi
No
-
Power Requirement
DC 7.4 V Battery
-
Số lượng pin
1
-
Other Storage Features
Eye-fi Card Compatible
-
Microphone
Yes
No
Độ phân giải video
5184 x 3456
1280x720 Pixels 720p HD,640x480 Pixels VGA,320x240 QVGA
Chất lượng video
-
HD
Video Format
DCF 2.0,Recording MOV, Movie MPEG-4 AVC / H.264
AVI
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Auto, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome
Beach/Snow, Fireworks, Flower, Indoor, Landscape, Panorama, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset, Text