Canon EOS Rebel T5i 18MP DSLR Camera vs Canon EOS M5 24.2MP DSLR Camera

  • EOS Rebel T5i 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 99.8 x 133.1 x 78.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 580 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T5i 18MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T5i 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.1 x 15.4 mm, và rất nhiều tính năng khác như Lens Mount EF / EF-S.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T5i 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
  • EOS M5 24.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.6 x 89.2 x 60.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 427 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS M5 24.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB Terminal, Micro USB, HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T5i 18MP DSLR Camera
EOS M5 24.2MP DSLR Camera
Giá Bán
24,390,288đ
13,758,966đ
Tên model
EOS Rebel T5i
EOS M5
Số hiệu model
EOS 700D
M5
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With Dual Lens Ef S18 - 55 Mm Is Ii And Ef S55 - 250 Mm Is Ii 16 Gb Sd Card + Camera Bag
-
Effective Pixels
18 MP
24.2 MP
Tripod Socket
Yes
-
Kích thước (WxHxD)
99.8 x 133.1 x 78.8 mm
115.6 x 89.2 x 60.6 mm
Cân nặng
580 GM
427 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
HDMI
USB Terminal, Micro USB, HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.1 x 15.4 mm
-
Maximum ISO
-
25600 ISO
Lens Mount
Canon EF Mount
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Lens Mount EF / EF-S
-
View Finder
Yes
-
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
Built-in electronic colour viewfinder
Viewfinder Coverage
95%
-
Viewfinder Magnification
0.85x
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-3.0 to +1.0 m-1 dpt
-
Viewfinder Eye Point
19 mm
-
Focus Mode
-
1. Autofocus - One-Shot AF - Servo AF 2. Manual focus 3. AF+MF Manual focus after One-Shot AF when shooting still images during movie recording
Focus Range
AF System / Points 9 Cross-type AF Points f/2.8 at Centre, AF Working Range EV -0.5 -18 23°C and ISO100, AF Modes, AI Focus, One Shot, AI Servo, AF Point Selection Automatic Selection, Manual Selection, Selected AF Point Display Superimposed in Viewfinder and Indicated on LCD Monitor, Predictive AF upto 10 m, AF Lock, AF Assist Beam
-
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Evaluative, Partial, Spot, Center Weighted
Real-time metering using the image sensor 1. Evaluative 2. Partial metering 3. Center-weighted evaluative metering 4. Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Auto, Day, Light, Shade, Cloudy, Light bulb, White fluorescent light, Flash, Colour temperature, Custom.
Other Focus Features
Focusing Screen Depth of Field Preview, Eyepiece Shutter, Autofocus Hybrid CMOS AF Face Detection and Tracking AF, Flexi Zone-Multi, Flexi Zone-Single, Phase Detection AF Quick Mode, TTL Autofocus
-
Exposure Compensation
5 EV in Increments of 1/3 or 1/2 Steps
1. Manual
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Electronic control only
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 sec. to 30 sec. in Auto mode Highest flash-sync shutter speed 1/200 sec.
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Yes, 5 fps
-
Flash Compensation
2 EV in increments of 1/2 or 1/3
stops in 1/3-stop increments
Other Flash Features
Flash Built-in FlashN ISO 100, Meters, Built-in Flash Coverage upto 17 mm Focal Length 35 mm Equivalent 28 mm, Built-in Flash Recycle Time 3 sec, Flash Exposure Bracketing, Flash Exposure Lock, Second Curtain Synchronisation, Hot Shoe / PC Terminal, External Flash Compatibility, External Flash Control Via Camera Menu Screen
-
Image Format
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
JPEG/RAW CR2 a Canon 14-bit RAW format
Aspect Ratio
32, 43, 169, 11
30200 AM
Live View Shooting
Yes
-
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Other Display Features
LCD Monitor 100% Coverage, Viewing Angle Horizontally / Vertically 170°, Coating Solid Structure and Anti Smudge, Brightness Adjustment, Display Options Quick Control Screen,rid Overlay Display Options, Histogram, Multi Aspect Ratios
-
HDMI
-
Yes
Wifi
No
-
Audio Features
-
MPEG-4 AAC-LC stereo
Độ phân giải video
5184 x 3456
1920 x 1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
MPEG-4 AVC / H.264
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
-