Canon EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera vs Canon EOS 550D 18MP DSLR Camera

  • EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 485 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Basic Zone Modes Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Food, Night Portrait, Creative Zone Modes Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
  • EOS 550D 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 97.5 x 128.8 x 75.3 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 475 GM. Ống kính đi kèm với EOS 550D 18MP DSLR Camera là Canon EF/ EF-S lenses, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 30200 AM, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS 550D 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 22.3 x 14.9 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS 550D 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Still Photo Shooting, Movie Shooting
Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera
EOS 550D 18MP DSLR Camera
Giá Bán
10,047,960đ
14,162,148đ
Tên model
EOS Rebel T6
EOS 550D
Số hiệu model
EOS 1300D
EOS 550D
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With Dual Lens Ef-S 18-55 Mm Is Ii + Ef-S 55-250 Mm F4 5.6 Is Ii 16 Gb Sd Card+ Camera Bag
Body With Ef-S 18-135 Mm Is Lens
Effective Pixels
18 MP
18 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
101.3 x 129 x 77.6 mm
97.5 x 128.8 x 75.3 mm
Cân nặng
485 GM
475 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C, Mini HDMI
Type C, Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
22.3 x 14.9 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
-
6400 ISO
Lens Mount
Canon EF Mount
Canon EF/ EF-S lenses
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
Yes
Yes
Other Lens Features
Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
Eye-level Pentamirror
Viewfinder Coverage
95%
-
Viewfinder Magnification
0.8 x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
-
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5 to +0.5 m-1 dpt
-
Viewfinder Eye Point
21 mm
-
Other Viewfinder Features
Viewfinder Mirror Quick Return Type, Depth of Field Preview Enabled with Custom Function Setting, Type TTL Secondary Image Registration, Phase Difference Detection, Viewfinder Eye Point 21 mm From Eyepiece Lens Center at -1 m-1
-
Focus Mode
Contrast Detection FlexiZone Single, Face Detection Live Mode, Phase Difference Detection Quick Mode Manual Focus 5x / 10x Magnification Possible, AF Operation One Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
9 Point Cross-type AF Sensitive to f/5.6 with Center AF Point
-
Metering Modes
Center-weighted Average and Evaluative Metering with Image Sensor Automatically Set by the Focus Method
-
White Balancing
Auto Ambience Priority, Auto White Priority, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, White Balance Correction and White Balance Bracketing Provided
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten, Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom Custom WB
Other Focus Features
Type TTL Secondary Image Registration, Phase Difference Detection, Focusing Brightness Range For Viewfinder Shooting EV 0 - 18 Center AF Point, EV 1 - 18 Other AF Points, With One-Shot AF at Room Temperature, ISO 100, AF Assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash, Focusing Brightness Range For Live View Shooting EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100, Focusing Brightness Range For Movie Shooting EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100
-
Exposure Compensation
Manual 1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 5 Stops, AEB 1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 2 Stops Can be Combined with Manual Exposure Compensation
-
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
ISO Speed Recommended Exposure Index Basic Zone Modes ISO 100 - 3200 Set Automatically Portrait ISO 100
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
-
Shutter Speed
1/4000 sec
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
3 Shots/sec
Yes, 3.7 Shots at 1 fps
Flash Compensation
1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 2 Stops
-
Other Flash Features
Built-in Flash Retractable, Auto Pop-up Flash, Guide Number 9.2 / 30.2 ISO 100, in meters / feet or 13 / 42.7 ISO 200, in meters / feet, Flash Coverage 17 mm Lens Angle of View, Recharge Time 2 sec, FE Lock, External Flash EX-series Speedlite
-
Image Format
JPEG, RAW 14 bit Canon Original, RAW + JPEG Large Simultaneous Recording Possible
JPEG, RAW, RAW, DPOF, EXIF
Aspect Ratio
-
30200 AM
Live View Shooting
Yes
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
No
-
Other Display Features
Feature Guide Displayable, Image Display Format Basic Info, Basic Info + Image Quality / Playback Number, Shooting Info Display, Histogram, Index Display 4/9, Slide Show All Images, By Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating Five Transition Effects Selectable, Image Rotation, Ratings Provided, Image Protect, 2 Types Grid Display
-
Wifi
Yes
No
Power Requirement
Rated Voltage 7.4 V DC, Battery Capacity 860 mAh
-
Audio Features
Noise Reduction Applicable to Long Exposures and High ISO Speed Shots
-
Độ phân giải video
5184 x 3456
5,184
Video Format
Design Rule for Camera File System DCF 2.0, MOV, MPEG-4 AVC / H.264, Variable Average Bit Rate
MOV, H.264
Chế độ chụp
Basic Zone Modes Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Food, Night Portrait, Creative Zone Modes Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
Still Photo Shooting, Movie Shooting