Canon EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera vs Nikon D80 10.2MP DSLR Camera

  • EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 485 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Basic Zone Modes Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Food, Night Portrait, Creative Zone Modes Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
  • D80 10.2MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 132 x 103 x 77 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 585 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D80 10.2MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 23.6 mm x 15.8 mm.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng USB 2.0 Hi-speed mini-B connector SD card slot supports firmware updates via SD cards và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, D80 10.2MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như 1 Single frame shooting mode 2 Continuous shooting mode approx. 3 frames per second 3 Self-timer 4 Delayed remote mode 5 Quick-response remote mode
Asterisk
mouse
Model
EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera
D80 10.2MP DSLR Camera
Giá Bán
10,047,960đ
23,261,706đ
Tên model
EOS Rebel T6
D80
Số hiệu model
EOS 1300D
D80
Màu
Black
Black
SLR Variant
Body With Dual Lens Ef-S 18-55 Mm Is Ii + Ef-S 55-250 Mm F4 5.6 Is Ii 16 Gb Sd Card+ Camera Bag
-
Effective Pixels
18 MP
10.2 MP
Tripod Socket
Yes
Yes
Kích thước (WxHxD)
101.3 x 129 x 77.6 mm
132 x 103 x 77 mm
Cân nặng
485 GM
585 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Type C, Mini HDMI
USB 2.0 Hi-speed mini-B connector SD card slot supports firmware updates via SD cards
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
23.5 x 15.6 mm
23.6 mm x 15.8 mm
ISO Rating
ISO 100 - 6400
-
Maximum ISO
-
1600 ISO
Lens Mount
Canon EF Mount
-
Manual Focus
Yes
-
Dust Reduction
Yes
-
Other Lens Features
Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
-
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Eye-level Pentamirror
Fixed eye-level pentaprism
Viewfinder Coverage
95%
95%
Viewfinder Magnification
0.8 x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
Approx. 0.94x with 50mm lens at infinity -1.0m-1
Viewpoint Dioptric Adjustment
-2.5 to +0.5 m-1 dpt
-2.0 to +1.0m-1
Viewfinder Eye Point
21 mm
19.5mm
Other Viewfinder Features
Viewfinder Mirror Quick Return Type, Depth of Field Preview Enabled with Custom Function Setting, Type TTL Secondary Image Registration, Phase Difference Detection, Viewfinder Eye Point 21 mm From Eyepiece Lens Center at -1 m-1
-
Focus Mode
Contrast Detection FlexiZone Single, Face Detection Live Mode, Phase Difference Detection Quick Mode Manual Focus 5x / 10x Magnification Possible, AF Operation One Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
1 Single Area AF Focuses only on subjects in the selected area. Selection can be made from any one of the eleven AF spot sensors. 2 Dynamic Area AF Focuses on subject in the selected area, but follows the subject if it moves from its original position, shifting instantly and automatically to the focus area into which the subject has moved. 3 Auto-area AF measures all 11 focus areas, automatically determines which of them are on the primary subject, and activates only those areas.
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
9 Point Cross-type AF Sensitive to f/5.6 with Center AF Point
-
Metering Modes
Center-weighted Average and Evaluative Metering with Image Sensor Automatically Set by the Focus Method
-
White Balancing
Auto Ambience Priority, Auto White Priority, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, White Balance Correction and White Balance Bracketing Provided
Auto TTL white balance with 420-pixel RGB sensor, six manual modes with fine-tuning, color temperature setting Kelvin, preset white balance white balance bracketing also available
Other Focus Features
Type TTL Secondary Image Registration, Phase Difference Detection, Focusing Brightness Range For Viewfinder Shooting EV 0 - 18 Center AF Point, EV 1 - 18 Other AF Points, With One-Shot AF at Room Temperature, ISO 100, AF Assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash, Focusing Brightness Range For Live View Shooting EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100, Focusing Brightness Range For Movie Shooting EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100
-
Exposure Mode
-
Three-mode through-the-lens TTL exposure metering 1 3D Color Matrix Metering II type G and D lenses color matrix metering II other CPU lenses metering performed by 420-segment RGB sensor. 2 Center-weighted Weight of 75% given to 6, 8, or 10mm dia. circle in center of frame. 3 Spot Meters 3.5mm dia. circle about 2.5% of frame centered on active focus area on center focus area when non-CPU lens is used, or if Auto-area AF is selected
Exposure Compensation
Manual 1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 5 Stops, AEB 1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 2 Stops Can be Combined with Manual Exposure Compensation
1 EV 0 to 20 3D Color Matrix or center-weighted metering. 2 EV 2 to 20 spot metering
Manual Exposure
Yes
-
Other Exposure Features
ISO Speed Recommended Exposure Index Basic Zone Modes ISO 100 - 3200 Set Automatically Portrait ISO 100
-
Shutter Type
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Electronically-controlled vertical-travel focal plane shutter
Shutter Speed
1/4000 sec
30 to 1/4000 sec. in steps of 1/3 or 1/2 EV, bulb
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
3 Shots/sec
-
Flash Compensation
1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 2 Stops
-
Other Flash Features
Built-in Flash Retractable, Auto Pop-up Flash, Guide Number 9.2 / 30.2 ISO 100, in meters / feet or 13 / 42.7 ISO 200, in meters / feet, Flash Coverage 17 mm Lens Angle of View, Recharge Time 2 sec, FE Lock, External Flash EX-series Speedlite
-
Image Format
JPEG, RAW 14 bit Canon Original, RAW + JPEG Large Simultaneous Recording Possible
Compressed NEF RAW 12-bit compression, JPEG JPEG baseline-compliant
Live View Shooting
Yes
-
Picture Angle
-
Allows up to 170-degree viewing angle
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.5 inch
Touch Screen
No
-
LCD Display
-
TFT LCD
Other Display Features
Feature Guide Displayable, Image Display Format Basic Info, Basic Info + Image Quality / Playback Number, Shooting Info Display, Histogram, Index Display 4/9, Slide Show All Images, By Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating Five Transition Effects Selectable, Image Rotation, Ratings Provided, Image Protect, 2 Types Grid Display
-
Wifi
Yes
-
Power Requirement
Rated Voltage 7.4 V DC, Battery Capacity 860 mAh
One Rechargeable Li-ion Battery EN-EL3e, MB-D80 battery pack optional with one or two rechargeable Nikon EN-EL3e Li-ion batteries or six AA alkaline LR6, Ni-MH HR6, lithium FR6 batteries, or nickel-manganese ZR6 AA batteries, AC Adapter EH-5 optional
Batteries Included
-
Yes
Audio Features
Noise Reduction Applicable to Long Exposures and High ISO Speed Shots
-
Độ phân giải video
5184 x 3456
-
Video Format
Design Rule for Camera File System DCF 2.0, MOV, MPEG-4 AVC / H.264, Variable Average Bit Rate
-
Chế độ chụp
Basic Zone Modes Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Food, Night Portrait, Creative Zone Modes Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
1 Single frame shooting mode 2 Continuous shooting mode approx. 3 frames per second 3 Self-timer 4 Delayed remote mode 5 Quick-response remote mode