Canon IXUS 185 20MP Digital Camera vs Canon EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera

  • IXUS 185 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.25 x 54.3 x 22.1 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 126 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    IXUS 185 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

    Ngoài ra, IXUS 185 20MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
  • EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.9 x 11.7 x 9.1 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, 169, 11, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie
Asterisk
mouse
Model
IXUS 185 20MP Digital Camera
EOS Kiss X7 18MP DSLR Camera
Giá Bán
2,499,120đ
28,889,172đ
Tên model
IXUS 185
EOS Kiss X7
Số hiệu model
185
-
Màu
Silver
Black
SLR Variant
-
Body With 18-55 Mm Lens
Effective Pixels
20 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
95.25 x 54.3 x 22.1 cm
6.9 x 11.7 x 9.1 cm
Cân nặng
126 GM
-
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
-
ISO Rating
ISO 100
-
Maximum ISO
-
12800 ISO
Focal Length
5 W - 40.0 T mm 35 mm Film Equivalent 28 W - 224 T mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
Focus Mode
Autofocus Continuous, Servo AF
-
Focus Range
1 cm - infinity W, 1.3 m - infinity T, Macro 1 - 50 cm W
-
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
White Balancing
-
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom
Exposure Mode
Program Auto
-
Shutter Speed
1 - 1/2000 sec, 15 - 1 sec Long Shutter Mode
-
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 4 fps
Image Format
-
JPEG, RAW, DCF 2.0, RAW JPEG, DPOF 1.1, EXIF 2.3
Aspect Ratio
-
32, 43, 169, 11
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Wifi
-
No
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
1
-
Microphone
-
Mono
Độ phân giải video
5152 x 3864 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 2048 x 1536 Pixels, 2560 x 1920 Pixels, 640 x 480 Pixels
-
Chất lượng video
HD
-
Video Format
-
MOV, H.264 / MPEG-4 AVC
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Auto, P, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
Scene Intelligent Auto Stills and Movie, No Flash, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, SCN Kids, Food, Candlelight, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual Stills and Movie