Canon IXUS 185 20MP Digital Camera vs Canon EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera

  • IXUS 185 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.25 x 54.3 x 22.1 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 126 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    IXUS 185 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

    Ngoài ra, IXUS 185 20MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
  • EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 133.1 x 99.8 x 78.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 575 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 169, 32, 43, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Ngoài ra, EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual
Asterisk
mouse
Model
IXUS 185 20MP Digital Camera
EOS Rebel T4i 18MP DSLR Camera
Giá Bán
2,499,120đ
30,975,048đ
Tên model
IXUS 185
EOS Rebel T4i
Số hiệu model
185
T4i
Màu
Silver
Black
Effective Pixels
20 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
95.25 x 54.3 x 22.1 cm
133.1 x 99.8 x 78.8 mm
Cân nặng
126 GM
575 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
-
12800 ISO
Focal Length
5 W - 40.0 T mm 35 mm Film Equivalent 28 W - 224 T mm
18 - 55 mm
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentamirror
Focus Mode
Autofocus Continuous, Servo AF
Auto, Manual
Focus Range
1 cm - infinity W, 1.3 m - infinity T, Macro 1 - 50 cm W
-
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
63 Zone TTL Full-aperture Metering, Evaluative Metering, Partial Metering, Spot Metering, Center Weighted Average Metering
White Balancing
-
Auto, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom White Balance Correction and White Balance Bracketing
Exposure Mode
Program Auto
-
Shutter Speed
1 - 1/2000 sec, 15 - 1 sec Long Shutter Mode
1/4000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Image Format
-
JPEG, RAW, RAW JPEG, DCF, DPOF 1.1
Aspect Ratio
-
169, 32, 43
Loại màn hình
LCD
TFT
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
GPS
-
Yes
Wifi
-
No
Batteries Included
Yes
Yes
Số lượng pin
1
-
Microphone
-
Stereo
Audio Features
-
Linear PCM
Độ phân giải video
5152 x 3864 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 2048 x 1536 Pixels, 2560 x 1920 Pixels, 640 x 480 Pixels
-
Chất lượng video
HD
-
Video Format
-
MOV, MPEG-4 AVC / H.264
Hỗ trợ HD
Yes
Yes
Chế độ chụp
Auto, P, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
Scene Intelligent Auto, No Flash, Creative Auto, HDR Backlight Control, Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual