Canon IXUS 185 20MP Digital Camera vs Nikon D800 36.3MP DSLR Camera

  • IXUS 185 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.25 x 54.3 x 22.1 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 126 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    IXUS 185 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

    Ngoài ra, IXUS 185 20MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
  • D800 36.3MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 123 x 146 x 81.5 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 1000 GM. Ống kính đi kèm với D800 36.3MP DSLR Camera là Nikon F mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3.2 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    D800 36.3MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion.
Asterisk
mouse
Model
IXUS 185 20MP Digital Camera
D800 36.3MP DSLR Camera
Giá Bán
2,499,120đ
48,615,372đ
Tên model
IXUS 185
D800
Số hiệu model
185
D800
Màu
Silver
Black
SLR Variant
-
Body Only
Effective Pixels
20 MP
36.3 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
95.25 x 54.3 x 22.1 cm
123 x 146 x 81.5 mm
Cân nặng
126 GM
1000 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
-
Type C, Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
ISO 100
ISO 100 - 6400
Lens Mount
-
Nikon F mount
Focal Length
5 W - 40.0 T mm 35 mm Film Equivalent 28 W - 224 T mm
-
Manual Focus
-
Yes
Dust Reduction
-
Yes
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentaprism Single-lens Reflex Viewfinder
Focus Mode
Autofocus Continuous, Servo AF
-
Focus Range
1 cm - infinity W, 1.3 m - infinity T, Macro 1 - 50 cm W
-
Auto Focus
-
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
White Balancing
-
Auto, Incandescent, Fluorescent, Direct Sunlight, Flash, Cloudy, Shade, Preset Manual can be stored, Color Temperature 2500 K - 10000 K, All with Fine-tuning
Exposure Mode
Program Auto
-
Shutter Speed
1 - 1/2000 sec, 15 - 1 sec Long Shutter Mode
1/8000 sec
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
-
Yes, 1-4 fps Continuous Low-speed Mode, 4 fps Continuous high-speed
Image Format
-
NEF RAW, JPEG, NEF RAW JPEG, DCF 2.0, DPOF, EXIF 2.3
Loại màn hình
LCD
-
Kích thước màn hình
2.7 inch
3.2 inch
Wifi
-
No
Batteries Included
Yes
-
Số lượng pin
1
-
Độ phân giải video
5152 x 3864 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 2048 x 1536 Pixels, 2560 x 1920 Pixels, 640 x 480 Pixels
7,360
Chất lượng video
HD
-
Video Format
-
MOV, H.264 / MPEG-4
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Auto, P, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
-