Canon IXUS 190 20MP Digital Camera vs Sony ZV-E10

  • IXUS 190 20MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 95.25 x 56.8 x 23.6 cm (xHxD), cùng với trọng lượng là 137 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    IXUS 190 20MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 100.

    Ngoài ra, IXUS 190 20MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
  • ZV-E10 được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.2x64.2x44.8 (xHxD), cùng với trọng lượng là 343.00 kg. Ống kính đi kèm với ZV-E10 là E-mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 3:2, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    ZV-E10 được trang bị cảm biến APS-C với kích thước 23.5x15.6mm.

Asterisk
mouse
Xếp hạng & Đánh giá

Thiết kế / Tiện nghi

Tuổi thọ pin

Giá trị của đồng tiền

-

Compact body, good build quality

Useful features for vlogging

Supports HDR picture profiles

Good battery life

Responsive autofocus

-

Rolling shutter issue at 4K

Display has limited touch functionality

Model
IXUS 190 20MP Digital Camera
ZV-E10
Giá Bán
2,525,796đ
0
Tên model
IXUS 190
Sony ZV-E10
Số hiệu model
190
ZV-E10
Màu
Blue
Black, White
Effective Pixels
20 MP
24.2 MP
Kích thước (WxHxD)
95.25 x 56.8 x 23.6 cm
115.2x64.2x44.8
Cân nặng
137 GM
343.00 kg
Nhiệt độ
0 to 40
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3 inch
23.5x15.6mm
ISO Rating
ISO 100
-
Maximum ISO
-
51200
Lens Mount
-
E-mount
Focal Length
4.3 W - 43.0 T mm 35 mm Film Equivalent 24 W - 240 T mm
15-60mm
View Finder
Yes
-
Focus Mode
Autofocus Continuous, Servo AF
Fast Hybrid AF
Focus Range
1 cm - infinity W, 1.0 m - infinity T, Macro 1 - 50 cm W
-
Auto Focus
-
Yes
Focus Points
-
425
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
-
Exposure Mode
Program Auto
-
Exposure Compensation
-
+/- 5.0EV
Other Exposure Features
-
1200-zone evaluative metering
Shutter Type
-
Electronically-controlled, vertical-traverse, focal-plane type
Shutter Speed
1 - 1/2000 sec, 15 - 1 sec Long Shutter Mode
1/4000 to 30 seconds
Self-timer
Yes
-
Other Shutter Features
-
Electronic Front Curtain Shutter, Silent shooting
Flash Compensation
-
+/- 3.0 EV
Other Flash Features
-
Flash off, Autoflash, Fill-flash, Slow Sync., Rear Sync., Wireless control, Hi-speed sync
Aspect Ratio
-
3:2
Loại màn hình
LCD
TFT
Kích thước màn hình
2.7 inch
3 inch
Touch Screen
-
Yes
Other Display Features
-
Focus Magnifier, swivel, Sunny Weather mode, 921600 dots
HDMI
-
Yes
Batteries Included
Yes
Rechargeable battery pack NP-FW50
Loại pin
Số lượng pin
1
One
Other Storage Features
-
dual SD card slots
Microphone
-
Yes
Độ phân giải video
5152 x 3864 Pixels, 3648 x 2736 Pixels, 2048 x 1536 Pixels, 2560 x 1920 Pixels, 640 x 480 Pixels
4K
Chất lượng video
HD
-
Video Format
-
XAVC S
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
Auto, P, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter
-