Canon PowerShot A1300 16.0MP Digital Camera vs Canon PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera

  • PowerShot A1300 16.0MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.7 x 61.7 x 29.8 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 174 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot A1300 16.0MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD.

    Ngoài ra, PowerShot A1300 16.0MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, P, Live View Control, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fisheye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter, Discreet, iFrame Movie* *Shooting movies is possible with the movie button.
  • PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 89 x 60 x 29 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 220 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.5 inch.

    Ngoài ra, PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie
Asterisk
mouse
Model
PowerShot A1300 16.0MP Digital Camera
PowerShot TX1 7.1MP Digital Camera
Giá Bán
5,672,160đ
0
Tên model
PowerShot A1300
PowerShot TX1
Số hiệu model
A1300
-
Màu
Black
Silver
Effective Pixels
16 MP
7.1 MP
Kích thước (WxHxD)
94.7 x 61.7 x 29.8 mm
89 x 60 x 29 mm
Cân nặng
174 GM
220 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.5 inch
Maximum ISO
1600 ISO
800 ISO
Focal Length
5.0 W - 25.0 T mm 35mm film equivalent 28 W - 140 T mm
39-390mm 35mm equiv
Manual Focus
Yes
-
View Finder Type
Real-image Zoom Viewfinder
-
Viewfinder Coverage
100%
-
Focus Range
Normal 2.0 in. 5cm - infinity W, 3.9 ft. 1.2m - infinity T Auto 1.2 in. 3cm - infinity W, 3.9 ft. 1.2m - infinity TMacro 1.2 in. - 2.0 ft. 3-60cm W
-
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
-
Face Detect AF / 9-point AiAF
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, Spot
Evaluative, Center-weighted average, SpotCenter
White Balancing
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom*Facial color is evaluated in Face Detect Face Detect WB
Auto, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
Exposure Compensation
+/-2 stops in 1/3 stop incrementsNot available when shooting movies
+/- 2EV in 1/3 EV increments
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1 - 1/2000 sec. 15 - 1/2000 sec. Total shutter speed range
15 - 1/2500 sec dependent on shooting mode
Self-timer
Yes
Yes
Continuous Shots
Approx 0.8 shots/sec. In P Mode Approx. 2.8 shots/sec. In Low Light Mode
Continuous 2.2 fps, no frame limit
Image Format
Design rule for Camera File System, DPOF Version 1.1 compliant
JPEG Exif 2.2, DCF, DPOF
Loại màn hình
-
TFT
Kích thước màn hình
2.7 inch
2.5 inch
LCD Display
-
Quick Bright LCD, Night Display
Batteries Included
Yes
Yes
Audio Features
Monaural unified type dedicated connector female with digital, audio and video
-
Độ phân giải video
-
1280 x 720
Video Format
-
AVI Motion JPEG WAVE
Video Features
NTSC/PAL unified type dedicated connector female with digital, audio and video
-
Chế độ chụp
Auto, P, Live View Control, Digital IS, Portrait, Face Self-timer, Low Light, Fisheye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Snow, Fireworks, Long Shutter, Discreet, iFrame Movie* *Shooting movies is possible with the movie button.
Auto, Manual, Super macro, Color accent, Color swap, Stitch assist, Special scene, Movie