Canon PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera vs Canon PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera

  • PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 94.3 x 61.6 x 31.2mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 186 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.5 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CCD với kích thước 1/2.3-inch.

    Ngoài ra, PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard
  • PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.7 x 63.8 x 35.7 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 270 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/2.3 inch, cùng độ nhạy sánh ISO 80 - 1600.

    Ngoài ra, PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, AUTO, Creative Shot, Sports, Portrait, Smart Shutter, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Fireworks, Standard, Short Clip, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer
Asterisk
mouse
Model
PowerShot A800 10.0MP DSLR Camera
PowerShot SX720HS 20.3MP Digital Camera
Giá Bán
9,513,972đ
6,373,692đ
Tên model
PowerShot A800
PowerShot SX720HS
Số hiệu model
A800
SX720 HS
Màu
Black
Black
Effective Pixels
10 MP
20.3 MP
Kích thước (WxHxD)
94.3 x 61.6 x 31.2mm
109.7 x 63.8 x 35.7 mm
Cân nặng
186 GM
270 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
1/2.3-inch
1/2.3 inch
ISO Rating
-
ISO 80 - 1600
Focal Length
6.6 W - 21.6 Tmm - 35mm film equivalent 37 - 122mm
4.3 W - 172.0 T mm, 35 mm Film Equivalent 24 W - 960 T mm
Focus Range
Normal 0.4 in. 1cm - infinity W, 9.8 in. 25cm - infinity T, Macro 0.4 in. - 1.6 ft. 1-50cm W, 9.8 in. - 1.6 ft. 25 - 50cm T
1 cm 0.4 in. - infinity W, 2.0 m 6.6 ft. - infinity T, Macro 1 - 50cm W 0.4 in. - 1.6 ft. W
Auto Focus
Yes
-
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, Spot
-
White Balancing
Auto*, Daylight, Cloudy, Tungsten, Fluorescent, Fluorescent H, Custom
-
Exposure Compensation
+/-2 stops in 1/3-stop increments
-
Manual Exposure
Yes
-
Shutter Speed
1 - 1/2000 sec. 15 - 1/2000 sec. Total shutter speed range
1 - 1/3200 sec, 15 - 1/3200 sec in Tv/M Mode
Self-timer
Yes
-
Continuous Shots
Approx. 0.8 shots/sec. in P mode Approx. 2.2 shots/sec in Low Light mode or Blur Reduction
-
Loại màn hình
TFT
LCD
Kích thước màn hình
2.5 inch
3 inch
LCD Display
TFT color
-
Batteries Included
-
Yes
Số lượng pin
-
1
Audio Features
Monaural
-
Độ phân giải video
-
Large 5148 x 3888 Pixel, Medium 1 3648 x 2736 Pixel, Medium 2 2048 x 1536 Pixel, Medium 2592 x 1944 Pixel, Small 640 x 480 Pixel
Chất lượng video
-
Full HD
Hỗ trợ HD
-
Yes
Chế độ chụp
P, Auto, Scene*1, Movie*2 *1 Blur Reduction, Portrait, Kids & Pets, Face Self-timer, Low Light, Super Vivid, Poster Effect, Beach, Foliage, Snow, Sunset, Fireworks, Long Shutter *2 Standard
M, Av, Tv, P, Live View Control, Hybrid Auto, AUTO, Creative Shot, Sports, Portrait, Smart Shutter, Handheld NightScene, Low Light, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Fireworks, Standard, Short Clip, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer