Canon PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera vs Canon EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera

  • PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.6 x 11.6 x 7.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Type Iris Diaphragm, F2 - F16 W, F3.9 - F16 T.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mobile Device Connect Button, NFC Compatibility và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C1, C2, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, SCN, Creative Filters, Movie, Portrait, Smart Shutter, Star, Handheld Night Scene, Underwater, Snow, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-lapse Movie, Shooting Movies is Possible with the Movie Button
  • EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 101.3 x 129 x 77.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 485 GM. Ống kính đi kèm với EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera là Canon EF Mount, cho phép bạn chụp mọi hình ảnh với chất lượng vượt trội dù ở gần hay xa hay trong điều kiện ánh sáng yếu.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 23.5 x 15.6 mm, cùng độ nhạy sánh ISO 100 - 6400, và rất nhiều tính năng khác như Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Type C, Mini HDMI và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera còn có nhiều chế độ chụp như Basic Zone Modes Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Food, Night Portrait, Creative Zone Modes Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure
Asterisk
mouse
Model
PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera
EOS Rebel T6 18MP DSLR Camera
Giá Bán
0
10,047,960đ
Tên model
PowerShot G1 X Mark 2
EOS Rebel T6
Số hiệu model
G1X Mark 2
EOS 1300D
Màu
Black & Orange
Black
SLR Variant
-
Body With Dual Lens Ef-S 18-55 Mm Is Ii + Ef-S 55-250 Mm F4 5.6 Is Ii 16 Gb Sd Card+ Camera Bag
Effective Pixels
12.8 MP
18 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
6.6 x 11.6 x 7.4 cm
101.3 x 129 x 77.6 mm
Cân nặng
-
485 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Mobile Device Connect Button, NFC Compatibility
Type C, Mini HDMI
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
23.5 x 15.6 mm
ISO Rating
-
ISO 100 - 6400
Maximum ISO
12800 ISO
-
Lens Mount
-
Canon EF Mount
Focal Length
12.5 W - 62.5 T mm 35 mm Film Equivalent 24 W - 120 T mm
-
Manual Focus
Yes
Yes
Dust Reduction
-
Yes
Other Lens Features
Aperture Type Iris Diaphragm, F2 - F16 W, F3.9 - F16 T
Compatible Lenses Canon EF Lenses Including EF-S Lenses
View Finder
-
Yes
View Finder Type
-
Eye-level Pentamirror
Viewfinder Coverage
-
95%
Viewfinder Magnification
-
0.8 x -1 m-1 with 50 mm Lens at Infinity
Viewpoint Dioptric Adjustment
-
-2.5 to +0.5 m-1 dpt
Viewfinder Eye Point
-
21 mm
Other Viewfinder Features
-
Viewfinder Mirror Quick Return Type, Depth of Field Preview Enabled with Custom Function Setting, Type TTL Secondary Image Registration, Phase Difference Detection, Viewfinder Eye Point 21 mm From Eyepiece Lens Center at -1 m-1
Focus Mode
Auto / Manual
Contrast Detection FlexiZone Single, Face Detection Live Mode, Phase Difference Detection Quick Mode Manual Focus 5x / 10x Magnification Possible, AF Operation One Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF
Focus Range
Focusing Range 5 cm 2.0 inch - Infinity W, 85 cm 2.8 ft - Infinity T
-
Auto Focus
Yes
Yes
Focus Points
-
9 Point Cross-type AF Sensitive to f/5.6 with Center AF Point
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
Center-weighted Average and Evaluative Metering with Image Sensor Automatically Set by the Focus Method
White Balancing
-
Auto Ambience Priority, Auto White Priority, Preset Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten Light, White Fluorescent Light, Flash, Custom, White Balance Correction and White Balance Bracketing Provided
Other Focus Features
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame Face AiAF, 1-point, Touch AF is Available
Type TTL Secondary Image Registration, Phase Difference Detection, Focusing Brightness Range For Viewfinder Shooting EV 0 - 18 Center AF Point, EV 1 - 18 Other AF Points, With One-Shot AF at Room Temperature, ISO 100, AF Assist Beam Small Series of Flashes Fired by Built-in Flash, Focusing Brightness Range For Live View Shooting EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100, Focusing Brightness Range For Movie Shooting EV 1 - 18 At Room Temperature, ISO 100
Exposure Compensation
-
Manual 1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 5 Stops, AEB 1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 2 Stops Can be Combined with Manual Exposure Compensation
Manual Exposure
-
Yes
Other Exposure Features
-
ISO Speed Recommended Exposure Index Basic Zone Modes ISO 100 - 3200 Set Automatically Portrait ISO 100
Shutter Type
-
Electronically-controlled, Focal-plane Shutter
Shutter Speed
Shutter Speed 15 - 1/4000 sec in Tv Mode, 250 - 1/4000 sec in M Mode
1/4000 sec
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
5.2 Shots/sec
3 Shots/sec
Flash Compensation
-
1/3 or 1/2 Stop Increments in +/- 2 Stops
Other Flash Features
Number of Shots Eco Mode 300 Images CIPA Compliant, Dimensions CIPA Compliant 116.3 x 74.0 x 66.2 mm, Eco Mode
Built-in Flash Retractable, Auto Pop-up Flash, Guide Number 9.2 / 30.2 ISO 100, in meters / feet or 13 / 42.7 ISO 200, in meters / feet, Flash Coverage 17 mm Lens Angle of View, Recharge Time 2 sec, FE Lock, External Flash EX-series Speedlite
Image Format
-
JPEG, RAW 14 bit Canon Original, RAW + JPEG Large Simultaneous Recording Possible
Aspect Ratio
32, 43
-
Live View Shooting
-
Yes
Loại màn hình
TFT LCD
-
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
Touch Screen
-
No
LCD Display
TFT LCD
-
Other Display Features
LCD Monitor Features Touch Screen Panel Capacitive Type, Tilt Type
Feature Guide Displayable, Image Display Format Basic Info, Basic Info + Image Quality / Playback Number, Shooting Info Display, Histogram, Index Display 4/9, Slide Show All Images, By Date, By Folder, By Movies, By Stills, By Rating Five Transition Effects Selectable, Image Rotation, Ratings Provided, Image Protect, 2 Types Grid Display
Wifi
-
Yes
Power Requirement
-
Rated Voltage 7.4 V DC, Battery Capacity 860 mAh
Audio Features
-
Noise Reduction Applicable to Long Exposures and High ISO Speed Shots
Độ phân giải video
-
5184 x 3456
Video Format
-
Design Rule for Camera File System DCF 2.0, MOV, MPEG-4 AVC / H.264, Variable Average Bit Rate
Video Features
Movies Recording Pixels 1920 x 1080 iFrame Movie, 1280 x 720 Digest Movie, 1280 x 720 / 640 x 480 Miniature Effect, 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 Other than the Above, Frame Rate 30 fps
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
C1, C2, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, SCN, Creative Filters, Movie, Portrait, Smart Shutter, Star, Handheld Night Scene, Underwater, Snow, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-lapse Movie, Shooting Movies is Possible with the Movie Button
Basic Zone Modes Scene Intelligent Auto, Flash Off, Creative Auto, Portrait, Landscape, Close-up, Sports, Food, Night Portrait, Creative Zone Modes Program AE, Shutter Priority AE, Aperture Priority AE, Manual exposure