Canon PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera vs Nikon CoolPix S33 13.2MP Digital Camera

  • PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 6.6 x 11.6 x 7.4 cm (xHxD).

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, và tỷ lệ khung hình 32, 43, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS, và rất nhiều tính năng khác như Aperture Type Iris Diaphragm, F2 - F16 W, F3.9 - F16 T.

    Dòng máy ảnh Canon này có cổng Mobile Device Connect Button, NFC Compatibility và sử dụng pin Lithium ion. Ngoài ra, PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C1, C2, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, SCN, Creative Filters, Movie, Portrait, Smart Shutter, Star, Handheld Night Scene, Underwater, Snow, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-lapse Movie, Shooting Movies is Possible with the Movie Button
  • CoolPix S33 13.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 109.5 x 67 x 37.6 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 180 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 2.7 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    CoolPix S33 13.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS với kích thước 1/3.1 inch.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot G1 X Mark 2 12.8MP Digital Camera
CoolPix S33 13.2MP Digital Camera
Tên model
PowerShot G1 X Mark 2
CoolPix S33
Số hiệu model
G1X Mark 2
S33
Màu
Black & Orange
White
Effective Pixels
12.8 MP
13.2 MP
Tripod Socket
-
Yes
Kích thước (WxHxD)
6.6 x 11.6 x 7.4 cm
109.5 x 67 x 37.6 mm
Cân nặng
-
180 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Cổng
Mobile Device Connect Button, NFC Compatibility
-
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/3.1 inch
Maximum ISO
12800 ISO
1600 ISO
Focal Length
12.5 W - 62.5 T mm 35 mm Film Equivalent 24 W - 120 T mm
4.1-12.3mm angle of view equivalent to that of 30-90mm lens in 35mm [135] format
Manual Focus
Yes
-
Other Lens Features
Aperture Type Iris Diaphragm, F2 - F16 W, F3.9 - F16 T
-
Focus Mode
Auto / Manual
Center, Face detection, Target Finding AF
Focus Range
Focusing Range 5 cm 2.0 inch - Infinity W, 85 cm 2.8 ft - Infinity T
[W] Approx. 2 in. 5 cm. to infinity [T] Approx. 1 ft. 8 in. 50 cm. to infinity Macro mode Approx. 2 in. 5 cm. to infinity wide-angle position All distances measured from center of front surface of lens
Auto Focus
Yes
Yes
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted Average, Spot
Matrix, Center-weighted, Spot
White Balancing
-
Auto Cloudy Daylight Flash Fluorescent Incandescent White Balance Preset
Other Focus Features
Control System Autofocus Continuous, Servo AF, Manual Focus, AF Frame Face AiAF, 1-point, Touch AF is Available
-
Exposure Mode
-
Scene Auto Selector
Exposure Compensation
-
-2.0 to +2.0 EV in steps of 1/3 EV
Manual Exposure
-
Yes
Shutter Type
-
Mechanical and CMOS electronic shutter
Shutter Speed
Shutter Speed 15 - 1/4000 sec in Tv Mode, 250 - 1/4000 sec in M Mode
1/2000-1 sec. 4 sec. Choose a style is set to Photograph fireworks
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
5.2 Shots/sec
Continuous Shoot a series Single
Other Flash Features
Number of Shots Eco Mode 300 Images CIPA Compliant, Dimensions CIPA Compliant 116.3 x 74.0 x 66.2 mm, Eco Mode
-
Image Format
-
JPEG
Aspect Ratio
32, 43
-
Loại màn hình
TFT LCD
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
2.7 inch
LCD Display
TFT LCD
TFT LCD
Other Display Features
LCD Monitor Features Touch Screen Panel Capacitive Type, Tilt Type
-
HDMI
-
Yes
Audio Features
-
Voice Memo WAV, LPCM stereo
Độ phân giải video
-
1920x1080
Chất lượng video
-
Full HD
Video Format
-
MOV, Video MPEG-4 AVC/H.264
Video Features
Movies Recording Pixels 1920 x 1080 iFrame Movie, 1280 x 720 Digest Movie, 1280 x 720 / 640 x 480 Miniature Effect, 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 Other than the Above, Frame Rate 30 fps
-
Hỗ trợ HD
Yes
-
Chế độ chụp
C1, C2, M, AV, TV, P, Hybrid Auto, Auto, Creative Shot, SCN, Creative Filters, Movie, Portrait, Smart Shutter, Star, Handheld Night Scene, Underwater, Snow, Fireworks, High Dynamic Range, Nostalgic, Fish-eye Effect, Miniature Effect, Toy Camera Effect, Background Defocus, Soft Focus, Monochrome, Super Vivid, Poster Effect, Standard, iFrame Movie, Smile, Wink Self-timer, Face Self-timer, Star Portrait, Star Nightscape, Star Trails, Star Time-lapse Movie, Shooting Movies is Possible with the Movie Button
-