Canon PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera vs Panasonic Lumix DMC ZS40S 18.1MP Digital Camera

  • PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 115.0 x 77.9 x 51.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 399 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera được trang bị cảm biến CMOS.

    Ngoài ra, PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera còn có nhiều chế độ chụp như C1, C2, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN*, Movie*** Self Portrait, Portrait, Smooth Skin, Panoramic Shot, Panning, Star^, Handheld Night Scene, Grainy B/W, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, High Dynamic Range, Underwater, Fireworks** Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, Time-lapse movie^ Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie
  • Lumix DMC ZS40S 18.1MP Digital Camera được nhiều tín đồ công nghệ yêu thích nhờ chất lượng ảnh chụp cực tốt, chế độ quay video mượt mà, lấy nét nhanh, phù hợp với nhu cầu của nhiều người.

    Máy ảnh có kích thước 110.6 x 64.3 x 34.4 mm (xHxD), cùng với trọng lượng là 214 GM.

    Màn hình trên máy ảnh có kích thước 3 inch, rất thuận tiện cho việc xem lại ảnh và video trực tiếp qua màn hình của máy ảnh.

    Lumix DMC ZS40S 18.1MP Digital Camera được trang bị cảm biến MOS với kích thước 1/2.3 inch.

Asterisk
mouse
Model
PowerShot G1 X Mark 3 24.2MP Digital Camera
Lumix DMC ZS40S 18.1MP Digital Camera
Giá Bán
19,796,400đ
17,257,032đ
Tên model
PowerShot G1 X Mark 3
Lumix DMC ZS40S
Số hiệu model
G1 X Mark 3
DMC ZS40S
Màu
Black
Black
Effective Pixels
24.2 MP
18.1 MP
Kích thước (WxHxD)
115.0 x 77.9 x 51.4 mm
110.6 x 64.3 x 34.4 mm
Cân nặng
399 GM
214 GM
Nhiệt độ
0 to 40
0 to 40
Loại cảm biến
Kích thước cảm biến
-
1/2.3 inch
Maximum ISO
25600 ISO
6400 ISO
Focal Length
24 - 72mm3x
f = 4.3 - 129mm 24 - 720mm in 35mm equiv. / 28 - 840mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function Off / 30 - 900mm in 35mm equiv. in 169 video recording / Level Shot function On
View Finder
Yes
Yes
View Finder Type
Electronic viewfinder
Live View Finder
Viewfinder Coverage
100%
100%
Viewfinder Magnification
-
2.56x
Viewfinder Eye Point
-
35 mm
Focus Mode
One Shot AF, Servo AF, Manual Focus
-
Focus Range
-
Normal Wide 50cm - infinity / Tele 200cm - infinity / AF Macro / MF / Intelligent Auto / Motion Picture Wide 3 cm - infinity / Tele 200 cm - infinity
Auto Focus
Yes
-
Focus Points
49 AF Points
-
Metering Modes
Evaluative, Center-weighted average, Spot
Intelligent Multiple / Center Weighted / Spot
White Balancing
Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Fluorescent H, Flash, Underwater WB, Color Temperature, Custom1, Custom 2 White balance correction provided
Auto / Daylight / Cloudy / Shade / Incandescent / White Set / White Balance Adjustment Except Auto
Exposure Mode
-
Program AE, Aperture Priority AE, Shutter Priority AE, Manual
Exposure Compensation
-
1/3 EV step, +/-2 EV
Manual Exposure
Yes
Yes
Shutter Speed
30 - 1/4000, Bulb
Approx. 4 - 1/2,000 sec / Starry Sky Mode 15, 30 sec
Self-timer
-
Yes
Continuous Shots
-
Full-Resolution Image 10 frames/sec, Max. 6 images / with AF Tracking 5 frames/sec, 2 frames/sec / Intelligent Burst Shooting / High-speed Burst Approx. 60 frames / sec / recorded in 2.5M / 0.3M for 43, 3M / 0.3M for 32, 3.5M / 0.2M for 169, 2M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting / Approx. 40 frames / sec / recorded in 5M / 3M / 0.3M for 43, 4.5M / 2.5M / 0.3M for 32, 3.5M / 2M / 0.2M for 169, 3.5M / 2.5M / 0.2M for 11 / Flash Burst Shooting
Image Format
JPEG, RAW
JPEG DCF/Exif2.3 / RAW, DPOF / 3D Image MPO / Motion Picture AVCHD, MP4
Loại màn hình
-
TFT LCD
Kích thước màn hình
3 inch
3 inch
LCD Display
-
TFT LCD
HDMI
-
Yes
GPS
-
Yes
Wifi
-
Yes
Batteries Included
Yes
-
Microphone
-
Stereo
Độ phân giải video
-
1920 x 1080
Video Format
MP4
AVCHD, MP4
Chế độ chụp
C1, C2, M, Av, Tv, P, Hybrid Auto, Auto, SCN*, Movie*** Self Portrait, Portrait, Smooth Skin, Panoramic Shot, Panning, Star^, Handheld Night Scene, Grainy B/W, Soft Focus, Fish-eye Effect, Art Bold Effect, Water Painting Effect, Toy Camera Effect, Miniature Effect, High Dynamic Range, Underwater, Fireworks** Standard Movie, Short Clip, Manual Movie, Time-lapse movie^ Star Nightscape, Star Trails, Star Time-Lapse Movie
-